Định nghĩa của từ aftermath

aftermathnoun

hậu quả

/ˈɑːftəmæθ//ˈæftərmæθ/

Từ "aftermath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai yếu tố: "after" và "mōþþe". "After" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfter", có nghĩa là "following" hoặc "after", trong khi "mōþþe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōþþe", có nghĩa là "death" hoặc "mortality". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "aftermath" dùng để chỉ thức ăn và đồ dùng còn thừa sau một bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm, thường trong bối cảnh nghi lễ tang lễ hoặc lễ tưởng niệm được tổ chức để vinh danh người đã khuất. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm hậu quả, tác động hoặc hậu quả của một sự kiện, chẳng hạn như chiến tranh, thiên tai hoặc bi kịch cá nhân. Ngày nay, từ "aftermath" được sử dụng rộng rãi để mô tả những tác động hoặc hậu quả kéo dài của một sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) after

meaninghậu quả, kết quả (thường là tai hại)

exampleThe aftermath of war: hậu quả của chiến tranh

namespace
Ví dụ:
  • Following the devastating earthquake, there was a profound aftermath of destruction and loss.

    Sau trận động đất kinh hoàng, hậu quả để lại vô cùng to lớn về sự tàn phá và mất mát.

  • The aftermath of the riots left the city in a state of chaos, with broken glass and debris lining the streets.

    Hậu quả của cuộc bạo loạn khiến thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn, với những mảnh kính vỡ và mảnh vỡ nằm rải rác trên đường phố.

  • The aftermath of the surgery was intense pain and a long period of recovery.

    Hậu quả của ca phẫu thuật là cơn đau dữ dội và thời gian hồi phục rất dài.

  • After the heist, there was a lingering aftermath of suspicion and paranoia among the group's members.

    Sau vụ trộm, vẫn còn một dư âm kéo dài của sự nghi ngờ và hoang tưởng giữa các thành viên trong nhóm.

  • In the aftermath of the accident, the driver was charged with criminal negligence and faced severe penalties.

    Sau vụ tai nạn, tài xế đã bị buộc tội cẩu thả và phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc.

  • The aftermath of the natural disaster revealed the extraordinary resilience and compassion of the community.

    Hậu quả của thảm họa thiên nhiên đã bộc lộ sức chịu đựng và lòng trắc ẩn phi thường của cộng đồng.

  • The aftermath of the scandal left the politician's reputation in tatters, and he was forced to resign.

    Hậu quả của vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của chính trị gia này và ông buộc phải từ chức.

  • After the traumatic event, the victim struggled with PTSD and underwent a period of intense therapy.

    Sau sự kiện đau thương, nạn nhân phải vật lộn với chứng PTSD và trải qua một thời gian trị liệu chuyên sâu.

  • The aftermath of the merger left many employees feeling uncertain about their job security.

    Hậu quả của việc sáp nhập khiến nhiều nhân viên cảm thấy không chắc chắn về sự đảm bảo công việc của mình.

  • The aftermath of the earthquake left the country's infrastructure in ruins, calling for urgent reconstruction efforts.

    Hậu quả của trận động đất đã khiến cơ sở hạ tầng của đất nước bị tàn phá, đòi hỏi phải có những nỗ lực tái thiết khẩn cấp.