Định nghĩa của từ pellet

pelletnoun

viên

/ˈpelɪt//ˈpelɪt/

Ban đầu, thuật ngữ "pellet" dùng để chỉ một quả bóng nhỏ hoặc một khối hình cầu. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau như một khối vật liệu nhỏ, thường là hình trụ (như thức ăn chăn nuôi hoặc nhiên liệu sinh học) và thậm chí là một món đồ may mặc nhỏ, hình viên bi (như mũ viên bi). Ngày nay, từ "pellet" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ nông nghiệp đến sản xuất năng lượng. Khởi đầu khiêm tốn của nó là một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ một quả bóng nhỏ đã tạo ra một từ đa năng với nhiều ứng dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)

meaningđạn bắn chim, đạn súng hơi

meaningviên thuốc tròn

type ngoại động từ

meaningbắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ

namespace

a small hard ball of any substance, often of soft material that has become hard

một quả bóng nhỏ cứng bằng bất kỳ chất nào, thường là vật liệu mềm đã trở nên cứng

Ví dụ:
  • food pellets for chickens

    thức ăn viên cho gà

  • owl pellets (= the dried waste material from owls)

    viên cú (= chất thải khô từ cú)

  • slug pellets (= to kill slugs)

    viên sên (= để giết sên)

  • The rabbit nibbled at the carrot pellets in its cage, eagerly munching on the nutritious bites.

    Con thỏ gặm những viên cà rốt trong lồng, háo hức nhai những miếng dinh dưỡng.

  • The birdseed dispenser released a shower of colorful pellets, enticing the birds to flock to the bird feeder.

    Máy phân phối hạt giống cho chim sẽ phun ra một loạt các viên thức ăn đầy màu sắc, thu hút các loài chim bay đến máng ăn.

a very small metal ball that is fired from a gun

một quả bóng kim loại rất nhỏ được bắn ra từ súng

Ví dụ:
  • The cat had been hit by an airgun pellet.

    Con mèo đã bị trúng một viên đạn hơi.

Từ, cụm từ liên quan