Định nghĩa của từ shoot off

shoot offphrasal verb

bắn ra

////

Cụm từ "shoot off" ban đầu ám chỉ việc thuốc súng cháy phun ra từ súng trong quá trình bắn. Hành động này, tạo ra tiếng động lớn và một luồng khói, đôi khi được mô tả là súng "bắn" thuốc súng. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các hành động đột ngột và bùng nổ khác, chẳng hạn như bắn pháo hoa hoặc đốt pháo. Đến thế kỷ 20, "shoot off" đã trở thành biểu tượng cho nhiều sự kiện nhanh chóng và mạnh mẽ, từ các màn trình diễn thể thao đặc biệt đến những cơn bộc phát cảm xúc hoặc bạo lực đột ngột. Ngày nay, "shoot off" có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi một điều gì đó xảy ra đột ngột và mạnh mẽ, cho dù đó là việc công bố thông tin, hoàn thành một dự án hay bắt đầu một cuộc xung đột. Tuy nhiên, nó vẫn gắn liền chặt chẽ với các sự kiện lớn và bùng nổ, đặc biệt là những sự kiện liên quan đến vũ khí hoặc pháo hoa.

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks shoot off into the sky, painting the night sky with vibrant colors.

    Pháo hoa bắn lên trời, tô điểm cho bầu trời đêm bằng những màu sắc rực rỡ.

  • As soon as the signal was given, the rocket shoots off like a bullet from a gun.

    Ngay khi có tín hiệu, tên lửa sẽ bắn đi như một viên đạn ra khỏi súng.

  • The children's laughs shoot off in unison as they play a game of tag in the park.

    Tiếng cười của trẻ em vang lên đồng loạt khi chúng chơi trò đuổi bắt trong công viên.

  • The flames shoot off the campfire, illuminating the faces of the campers gathered around.

    Ngọn lửa bùng lên từ đống lửa trại, soi sáng khuôn mặt của những người cắm trại tụ tập xung quanh.

  • The gun shoots off a loud bang, echoing through the quiet countryside.

    Tiếng súng nổ ra một tiếng nổ lớn, vang vọng khắp vùng quê yên tĩnh.

  • The fountain shoots off water high into the air, creating a dazzling display.

    Đài phun nước phun nước cao lên không trung, tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp.

  • The horse shoots off at a gallop when it sees a trap being set up in the distance.

    Con ngựa phóng đi thật nhanh khi nhìn thấy một cái bẫy được giăng ở đằng xa.

  • The sparkler shoots off a shower of sparks, lighting up the dark night sky.

    Pháo hoa bắn ra một trận mưa tia lửa, thắp sáng bầu trời đêm tối.

  • The cannon shoots off a thunderous roar, filling the air with its deafening sound.

    Khẩu pháo bắn ra tiếng gầm như sấm, khiến không khí tràn ngập âm thanh chói tai.

  • The flowers shoot off tall and strong, blooming in vibrant colors after a long winter.

    Những bông hoa mọc cao và khỏe, nở rộ với màu sắc rực rỡ sau một mùa đông dài.