Định nghĩa của từ fusillade

fusilladenoun

chụp

/ˌfjuːzəˈleɪd//ˈfjuːsəlɑːd/

Trong bối cảnh quân sự, một loạt đạn thường mô tả một loạt đạn tập trung từ nhiều nguồn, chẳng hạn như một đội súng trường hoặc đơn vị pháo binh. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ này có thể được áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà một loạt hoạt động, chẳng hạn như một lời chỉ trích bằng lời hoặc một chuỗi sự kiện bắn nhanh, xảy ra đột ngột và dữ dội. Ngày nay, từ "fusillade" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, âm nhạc và hội thoại hàng ngày, thêm một chút phong cách Pháp vào ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningloạt súng bắn

meaningsự xử bắn

meaningsự tuôn ra hàng tràng

type ngoại động từ

meaningtấn công bằng súng rót từng loạt

meaningbắn giết hàng loạt

namespace
Ví dụ:
  • The enemy unleashed a devastating fusillade of bullets, forcing our troops to seek cover.

    Kẻ thù đã bắn một loạt đạn kinh hoàng, buộc quân ta phải tìm nơi ẩn nấp.

  • The sound of gunfire rained down on us as we heard the unmistakable crack of a fusillade.

    Tiếng súng nổ dữ dội như trút nước xuống chúng tôi khi chúng tôi nghe thấy tiếng nổ không thể nhầm lẫn của một loạt đạn pháo.

  • The barracks came under a fusillade of grenades, causing chaos and destruction.

    Doanh trại hứng chịu loạt lựu đạn, gây ra sự hỗn loạn và tàn phá.

  • The enemy launched a fusillade of missiles towards our base, sending us scrambling for shelter.

    Kẻ thù đã bắn một loạt tên lửa về phía căn cứ của chúng tôi, khiến chúng tôi phải chạy khắp nơi tìm nơi trú ẩn.

  • The military exercise culminated in a thrilling fusillade as troops executed a simulated attack.

    Cuộc tập trận quân sự lên đến đỉnh điểm bằng màn đấu súng dữ dội khi quân đội thực hiện một cuộc tấn công mô phỏng.

  • The fighter planes buzzed overhead, responding to a clear signal for a fusillade of bombs.

    Các máy bay chiến đấu bay vù vù trên cao, đáp lại tín hiệu rõ ràng cho một loạt bom.

  • The terrorist organization unleashed a fusillade of protests, demanding immediate negotiations.

    Tổ chức khủng bố đã phát động một loạt cuộc biểu tình, yêu cầu đàm phán ngay lập tức.

  • The news anchor reported a fusillade of allegations against the political leader, creating a media frenzy.

    Người dẫn chương trình đưa tin về một loạt cáo buộc chống lại nhà lãnh đạo chính trị, khiến giới truyền thông xôn xao.

  • The intense debate between the politicians ended with a fusillade of accusations, leaving the audience stunned.

    Cuộc tranh luận gay gắt giữa các chính trị gia kết thúc bằng một loạt lời buộc tội khiến khán giả sửng sốt.

  • The spies engaged in a fusillade of espionage, gathering intelligence and thwarting enemies.

    Các điệp viên tham gia vào một loạt hoạt động gián điệp, thu thập thông tin tình báo và ngăn chặn kẻ thù.