danh từ, số nhiều phenomena
hiện tượng
sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
Default
hiện tượng
jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy
hiện tượng
/fəˈnɒmɪnən//fəˈnɑːmɪnən/Từ "phenomenon" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "phainomenon" (φήنόμενον) và "phanero" (φήρᾷ). Thuật ngữ "phenomenon" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một sự kiện được nhận thức là đáng chú ý hoặc bất thường. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các hàm ý khoa học và triết học rộng hơn, ám chỉ bất kỳ sự kiện, hiện tượng hoặc trải nghiệm nào có thể quan sát được. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phức tạp hơn, kết hợp các biến số như quan hệ nhân quả, tác động và vai trò của nhận thức của con người. Ngày nay, thuật ngữ "phenomenon" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học, khoa học xã hội và văn học, để mô tả và phân tích các sự kiện, xu hướng và trải nghiệm phức tạp và hấp dẫn. Bạn có muốn biết thêm về sự phát triển của thuật ngữ này hoặc các ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau không?
danh từ, số nhiều phenomena
hiện tượng
sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
Default
hiện tượng
jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy
a fact or an event in nature or society, especially one that is not fully understood
một thực tế hoặc một sự kiện trong tự nhiên hoặc xã hội, đặc biệt là một sự kiện chưa được hiểu đầy đủ
hiện tượng văn hóa/tự nhiên
hiện tượng toàn cầu về biến đổi khí hậu
Toàn cầu hóa là một hiện tượng của thế kỷ 21.
Nghỉ hưu sớm là một hiện tượng tương đối mới ở Anh.
Chúng tôi đã hy vọng khoa học có thể giải thích bằng cách nào đó hiện tượng kỳ lạ này.
Công việc của anh là điều tra các hiện tượng siêu nhiên.
Làm thế nào để giải thích hiện tượng đáng kinh ngạc này?
Tôi đã quan sát thấy hiện tượng tương tự ở Bolivia.
Cô đã chứng minh một cách khoa học rằng những hiện tượng như vậy có tồn tại.
Hiện tượng này xảy ra trong quá trình phát triển sớm của thai nhi.
a person or thing that is very successful or impressive
một người hoặc vật rất thành công hoặc ấn tượng
Nghệ sĩ piano trẻ này là một hiện tượng.
Bộ phim đã trở thành một hiện tượng đình đám thực sự.
Việc phát hiện ra penicillin là một hiện tượng đáng chú ý trong lĩnh vực y học vì nó đã cách mạng hóa cách chúng ta điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
Cực quang, còn được gọi là cực quang phương bắc, là hiện tượng thiên nhiên tuyệt đẹp khiến mọi người trên khắp thế giới mê mẩn.
Tần suất và cường độ ngày càng tăng của các cơn bão trong những năm gần đây là một hiện tượng đáng lo ngại, làm nổi bật tính cấp thiết của việc hành động chống lại biến đổi khí hậu.