Định nghĩa của từ detonation

detonationnoun

kích nổ

/ˌdetəˈneɪʃn//ˌdetəˈneɪʃn/

Từ "detonation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de", nghĩa là "from" hoặc "xuống", và "tonare", nghĩa là "sấm sét". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả sự vỡ đột ngột hoặc nổ tung của một vật chứa, chẳng hạn như trống hoặc bình, thường kèm theo tiếng ồn lớn. Trong bối cảnh hóa học và vật lý, nổ cụ thể đề cập đến sự phân hủy hoặc nổ nhanh chóng của một vật liệu, chẳng hạn như khí hoặc hợp chất hóa học, dẫn đến giải phóng năng lượng đột ngột. Khái niệm này lần đầu tiên được nghiên cứu vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và thiên văn học. Theo thời gian, thuật ngữ "detonation" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng rộng hơn, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc giải phóng năng lượng đột ngột trong thuốc nổ, va chạm tốc độ cao hoặc hỏa hoạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổ

examplea nuclear detonation: sự nổ hạt nhân

meaningtiếng nổ

namespace
Ví dụ:
  • The soldier watched nervously as the enemy's detonation signal was transmitted, preparing for the explosion of the bomb that would follow.

    Người lính hồi hộp theo dõi tín hiệu kích nổ của kẻ thù được truyền đi, chuẩn bị cho vụ nổ bom sắp xảy ra.

  • The laboratory safety protocol required all chemical reactants to be stored in airtight containers to prevent unexpected detonation.

    Giao thức an toàn trong phòng thí nghiệm yêu cầu tất cả các chất phản ứng hóa học phải được lưu trữ trong các thùng chứa kín khí để tránh phát nổ bất ngờ.

  • The rumble from the distant detonation shook the ground beneath the soldiers' feet, alerting them to potential danger.

    Tiếng nổ từ xa làm rung chuyển mặt đất dưới chân những người lính, cảnh báo họ về mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • The detective's heart raced as he coasted through the deserted factory complex, puzzling over the clues left behind by the explosives that had detonated a few nights earlier.

    Tim của thám tử đập nhanh khi anh lướt qua khu phức hợp nhà máy bỏ hoang, cố gắng tìm ra manh mối còn sót lại từ những quả thuốc nổ phát nổ vài đêm trước.

  • The hospital evacuated all patients and visitors during the scheduled detonation of the nearby construction site, ensuring their safety.

    Bệnh viện đã sơ tán toàn bộ bệnh nhân và khách đến thăm trong thời gian dự kiến ​​nổ công trường xây dựng gần đó, để đảm bảo an toàn cho họ.

  • The whistleblower's exposé had triggered a series of detonations, bringing the corrupt company's nefarious practices to light.

    Sự vạch trần của người tố giác đã gây ra một loạt các vụ nổ, đưa những hành vi tham nhũng của công ty ra ánh sáng.

  • As the robot's systems malfunctioned, it suddenly detonated, causing widespread devastation to the city.

    Khi hệ thống của robot gặp trục trặc, nó đột nhiên phát nổ, gây ra sự tàn phá rộng khắp cho thành phố.

  • The physicist's experiment was a complete detonation, generating more energy than she had ever observed before.

    Thí nghiệm của nhà vật lý này là một vụ nổ hoàn chỉnh, tạo ra nhiều năng lượng hơn bất kỳ năng lượng nào mà bà từng quan sát trước đây.

  • The police were on high alert as they gathered evidence that suggested a severe detonation was being planned by a dangerous terrorist group.

    Cảnh sát đang trong tình trạng báo động cao khi họ thu thập bằng chứng cho thấy một nhóm khủng bố nguy hiểm đang lên kế hoạch cho một vụ nổ lớn.

  • The first responders swiftly cleared the area after the controlled detonation to eliminate the dangerous substance left behind by the suspect.

    Những người ứng cứu đầu tiên đã nhanh chóng dọn sạch khu vực sau vụ nổ có kiểm soát để loại bỏ chất nguy hiểm mà nghi phạm để lại.