Định nghĩa của từ salvo

salvonoun

Salvo

/ˈsælvəʊ//ˈsælvəʊ/

Từ "salvo" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi nó ám chỉ một nhóm lính hoặc cung thủ bắn tên cùng lúc theo cách phối hợp. Theo thời gian, "salvo" đã trở thành một loạt các phát bắn nhanh được bắn bằng pháo binh hoặc vũ khí nhỏ để làm phiền kẻ thù, báo hiệu ngừng bắn hoặc cung cấp hỏa lực yểm trợ cho quân đội tiến lên. Trong thế kỷ 18, từ "salvo" cũng có nghĩa là một loạt các khẩu đội pháo đồng loạt khai hỏa để áp đảo hàng phòng thủ của kẻ thù và làm gián đoạn liên lạc, đây vẫn là cách sử dụng chính hiện đại của nó. "Salvo" bắt nguồn từ tiếng Latin "salva", có nghĩa là "safe" hoặc "mũ trùm đầu", ám chỉ nơi trú ẩn bảo vệ mà các cung thủ sử dụng trong quá trình nạp đạn. Trớ trêu thay, từ này do đó đã có nghĩa là một loạt hỏa lực dữ dội có khả năng gây nguy hiểm cho binh lính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều khoản bảo lưu; sự bảo lưu

examplewith an express salvo of their rights: với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ

meaningsự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác

examplesalvo of applause: trang vỗ tay hoan nghênh

meaningphương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)

type danh từ

meaningloạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom

examplewith an express salvo of their rights: với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ

meaningtràng vỗ tay

examplesalvo of applause: trang vỗ tay hoan nghênh

namespace
Ví dụ:
  • The enemy unleashed a salvo of artillery shells, hoping to destroy the entire battalion.

    Kẻ thù đã bắn một loạt đạn pháo, hy vọng có thể tiêu diệt toàn bộ tiểu đoàn.

  • In response, our troops launched a salvo of missiles, effectively neutralizing the enemy's artillery.

    Để đáp trả, quân đội của chúng tôi đã bắn một loạt tên lửa, vô hiệu hóa hiệu quả lực lượng pháo binh của đối phương.

  • The CEO delivered a salvo of criticism in the board meeting, blasting the marketing team for their lack of results.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra một loạt lời chỉ trích trong cuộc họp hội đồng quản trị, chỉ trích nhóm tiếp thị vì không đạt được kết quả như mong đợi.

  • During the heated debate, the politician fired a salvo of accusations, painting her opponent as corrupt and incompetent.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, chính trị gia này đã đưa ra một loạt lời buộc tội, mô tả đối thủ của mình là tham nhũng và bất tài.

  • The musician's salvo of notes filled the concert hall with a symphony of sound.

    Tiếng nhạc của người nhạc sĩ vang lên khiến cả phòng hòa nhạc tràn ngập một bản giao hưởng âm thanh.

  • The chef's salvo of spices transformed the bland dish into a vibrant masterpiece.

    Hương vị gia vị nồng nàn của đầu bếp đã biến món ăn nhạt nhẽo thành một kiệt tác sống động.

  • The comedian's salvo of jokes had the audience in stitches.

    Những câu chuyện cười của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The marine biologist's salvo of facts left the students mesmerized.

    Những thông tin mà nhà sinh vật học biển đưa ra khiến các sinh viên vô cùng thích thú.

  • The author's salvo of words transported the reader to a magical world.

    Những câu chữ của tác giả đưa người đọc đến một thế giới kỳ diệu.

  • The security guard's salvo of alarms alerted the police to the intruder's presence.

    Tiếng còi báo động của nhân viên bảo vệ đã báo động cho cảnh sát về sự hiện diện của kẻ đột nhập.