Định nghĩa của từ vomit

vomitverb

nôn

/ˈvɒmɪt//ˈvɑːmɪt/

Từ "vomit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrmian", có nghĩa là "xoắn hoặc quay". Từ gốc "wyrm" này cũng cho chúng ta các từ "worm" và "serpent". Trong tiếng Anh cổ, từ "wyrmian" được dùng để mô tả chuyển động vặn vẹo và quằn quại của một sinh vật sống, chẳng hạn như rắn hoặc giun. Nó cũng được dùng để chỉ hành động chủ động tống thức ăn trong dạ dày ra ngoài, dẫn đến việc xoắn và quay ruột và tống thức ăn chưa tiêu hóa ra ngoài. Theo thời gian, các từ "vomit" và "worm" trở nên khác biệt về mặt ngôn ngữ trong hầu hết các ngôn ngữ Đức, vì nghĩa của "wyrm" phát triển chủ yếu để mô tả các sinh vật bò chứ không phải ngọ nguậy. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, các từ "vomit" và "worm" vẫn có chung một gốc, thể hiện qua sự tương đồng đáng ngạc nhiên trong cách phát âm của chúng. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "worm" mang một ý nghĩa quan trọng và đen tối hơn, tượng trưng cho sự sống quằn quại ẩn núp dưới lòng đất và mang đến bệnh tật và sự thối rữa. Sự liên kết này với sự thối rữa và tạp chất đã giúp thiết lập nên hàm ý tiêu cực đương thời của từ "vomit" đồng thời củng cố mối liên hệ ngôn ngữ của nó với từ có âm thanh tương tự đến kinh ngạc, "worm". Tóm lại, từ tiếng Anh "vomit" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, nơi nó mô tả các chuyển động vặn vẹo và quằn quại của một sinh vật sống và hành động tương ứng là tống thức ăn chưa tiêu hóa ra khỏi dạ dày. Nguồn gốc ngôn ngữ và mối liên hệ của nó với từ "worm" càng củng cố thêm những hàm ý và mối liên hệ tiêu cực mà từ này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất nôn mửa ra

exampleto vomit blood: nôn ra máu

meaningthuốc mửa; chất làm nôn mửa

exampleto vomit smoke: phun khói

exampleto vomit abuses: tuôn ra những lời chửa rủa

type ngoại động từ

meaningnôn, mửa

exampleto vomit blood: nôn ra máu

meaningphun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto vomit smoke: phun khói

exampleto vomit abuses: tuôn ra những lời chửa rủa

namespace
Ví dụ:
  • After the amusement park ride, Sarah couldn't stop vomiting.

    Sau chuyến đi chơi ở công viên giải trí, Sarah không thể ngừng nôn.

  • The flu virus left John coughing and vomiting all night.

    Virus cúm khiến John ho và nôn suốt đêm.

  • The food court's greasy pizza led to a wave of vomit from my sister's mouth.

    Chiếc pizza béo ngậy ở khu ẩm thực khiến em gái tôi nôn ói liên hồi.

  • The pregnant woman's morning sickness caused her to vomit repeatedly in the first trimester.

    Tình trạng ốm nghén khiến bà bầu nôn liên tục trong tam cá nguyệt đầu tiên.

  • The motion sickness of driving through winding roads made Emily feel like vomiting.

    Cảm giác say tàu xe khi lái xe qua những con đường quanh co khiến Emily buồn nôn.

  • The old seal on the canister didn't stop the smell from making my friend throw up.

    Lớp niêm phong cũ trên bình không ngăn được mùi hôi khiến bạn tôi buồn nôn.

  • The harsh medication caused an upset stomach and made Jack vomit convulsively.

    Thuốc mạnh gây ra chứng đau dạ dày và khiến Jack nôn mửa dữ dội.

  • The realization that she had missed her flight caused Sarah to vomit out of panic.

    Việc nhận ra mình đã lỡ chuyến bay khiến Sarah nôn mửa vì hoảng sợ.

  • The disgustingly rotten food on the beach made us all wretch and spew.

    Thức ăn thối rữa kinh tởm trên bãi biển khiến tất cả chúng tôi đều buồn nôn và nôn mửa.

  • The cancer treatment regime left Mark feeling nauseous and vomiting mercilessly.

    Chế độ điều trị ung thư khiến Mark cảm thấy buồn nôn và nôn mửa không ngừng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches