Định nghĩa của từ shocker

shockernoun

người gây sốc

/ˈʃɒkə(r)//ˈʃɑːkər/

Từ "shocker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ lóng để chỉ một người đã phạm tội gây sốc hoặc giật gân. Việc sử dụng thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, đặc biệt là khi nhắc đến những tên côn đồ và tội phạm khét tiếng như Jesse James và Billy the Kid. Gốc của thuật ngữ "shocker" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "choc", có nghĩa là "shock" hoặc "bất ngờ". Trong tiếng lóng tiếng Anh, thuật ngữ "shocker" ban đầu được sử dụng để mô tả một sự kiện gây sửng sốt hoặc bất ngờ, chẳng hạn như tiếng động đột ngột hoặc cảnh tượng bất ngờ. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã được liên kết cụ thể hơn với hoạt động tội phạm và trở thành thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ một tội phạm nguy hiểm hoặc khét tiếng. Ngày nay, thuật ngữ "shocker" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để mô tả một người thực hiện hành động gây sốc hoặc bất ngờ, đặc biệt là khi nói đến những cá nhân có hành vi bạo lực và tội phạm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa hiện đại và thông tục hơn, chẳng hạn như trong cụm từ "shock and awe", mô tả một màn trình diễn bạo lực hoặc áp đảo được thiết kế để áp đảo kẻ thù. Nhìn chung, từ "shocker" vẫn tiếp tục là một thuật ngữ phong phú và gợi cảm với lịch sử đa dạng và hấp dẫn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "shocker" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "choc", được phổ biến như một thuật ngữ lóng tiếng Anh vào cuối những năm 1800 để mô tả những tên tội phạm khét tiếng và những sự kiện bất ngờ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục là một cách đầy màu sắc và gợi ý để mô tả những cá nhân có hành vi bạo lực và bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu

meaningngười chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt

meaningtiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

namespace

a film, piece of news or person that shocks you

một bộ phim, tin tức hoặc một người khiến bạn sốc

Ví dụ:
  • His latest movie is a shocker but it’s also hilariously funny at times.

    Bộ phim mới nhất của anh ấy gây sốc nhưng đôi lúc cũng rất buồn cười.

something that is of very low quality

cái gì đó có chất lượng rất thấp

Ví dụ:
  • Last night’s match was a shocker.

    Trận đấu đêm qua thật là kinh hoàng.