tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
mê hoặc
/ɪnˈθrɔːlɪŋ//ɪnˈθrɔːlɪŋ/"Enthralling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þræl," có nghĩa là "slave" hoặc "nông nô." Theo thời gian, "thrall" đã phát triển thành "captivated" hoặc "bị giam cầm", phản ánh ý tưởng hoàn toàn nằm dưới quyền lực của ai đó. Tiền tố "en-" đã được thêm vào, làm tăng cường ý nghĩa để nhấn mạnh sự hấp thụ và sự mê hoặc hoàn toàn mà một trải nghiệm enthralling gợi lên. Do đó, "enthralling" nắm bắt được cảm giác bị quyến rũ và bị mê hoặc, như thể bị nô lệ bởi một thứ gì đó quyến rũ.
tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
Bản giao hưởng khiến khán giả say mê khi dàn nhạc chơi khéo léo từng nốt nhạc với niềm đam mê và năng lượng mãnh liệt.
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật đã khiến khán giả vô cùng thích thú khi ông làm cho các vật thể xuất hiện và biến mất một cách dễ dàng.
Những tiếng nổ của pháo hoa trong màn trình diễn hoành tráng đã khiến đám đông mê mẩn khi chúng tô điểm cho bầu trời đêm bằng những sắc màu mê hoặc.
Những chuyển động uyển chuyển và cử chỉ duyên dáng của vũ công đã khiến toàn bộ khán giả bị cuốn hút khi cô ấy dễ dàng chuyển từ tư thế này sang tư thế khác.
Bộ phim kinh dị này khiến khán giả hồi hộp và bị cuốn hút cho đến phút cuối cùng.
Phong cách viết lôi cuốn và cốt truyện phức tạp của tác giả khiến người đọc bị cuốn hút cho đến khi lật đến trang cuối cùng.
Sự dí dỏm và đúng lúc của diễn viên hài đã khiến toàn bộ khán giả cười nghiêng ngả và bị cuốn hút cho đến tận phút cuối.
Những giai điệu ngoạn mục và lời bài hát ám ảnh của vở opera khiến khán giả như rơi vào trạng thái xuất thần, hầu như không cử động vì họ hoàn toàn bị cuốn hút.
Lời tường thuật chi tiết của nhà sử học về các sự kiện và con người khiến người nghe say mê vì họ biết được nhiều điều mới mẻ và hấp dẫn.
Món ăn ngon tuyệt của đầu bếp khiến thực khách say mê khi thưởng thức từng miếng một với tiếng thở dài thỏa mãn.
All matches