Định nghĩa của từ shivery

shiveryadjective

Rùng mình

/ˈʃɪvəri//ˈʃɪvəri/

"Shivery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scīfer", có nghĩa là "tỏa sáng, lấp lánh hoặc lấp lánh". Theo thời gian, từ này phát triển thành "shiver", biểu thị chuyển động run rẩy. Việc thêm hậu tố "-y", biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi", tạo ra "shivery," mô tả một thứ gì đó gây ra hoặc trải qua run rẩy, thường là do lạnh hoặc sợ hãi. Vì vậy, "shivery" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ các chuyển động sáng chói, run rẩy".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrun lên, run rẩy, lẩy bẩy

meaninglàm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên

type tính từ

meaningdễ vỡ thành mảnh

namespace
Ví dụ:
  • After spending the night in a haunted house, the group emerged feeling shivery with goosebumps covering their arms.

    Sau khi ngủ qua đêm trong ngôi nhà ma, cả nhóm trở ra với cảm giác rùng mình và nổi hết cả da gà trên cánh tay.

  • The theatre was so chilly that the audience wore thick coats and shivered throughout the performance.

    Nhà hát lạnh đến mức khán giả phải mặc áo khoác dày và run rẩy trong suốt buổi biểu diễn.

  • The wind howled through the trees, making the leaves rustle and sending shivers down the spines of the walkers.

    Gió hú qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và khiến những người đi bộ rùng mình.

  • As the train sped through the tunnels, the air grew colder, and the passengers wrapped themselves in blankets, shuddering at the sudden drop in temperature.

    Khi tàu chạy nhanh qua đường hầm, không khí trở nên lạnh hơn và hành khách quấn mình trong chăn, rùng mình vì nhiệt độ giảm đột ngột.

  • The surgeon's voice was low and raspy, sending shivers down the patient's spine as they prepare themselves for the inevitable.

    Giọng nói của bác sĩ phẫu thuật trầm và khàn, khiến bệnh nhân rùng mình khi họ chuẩn bị cho điều không thể tránh khỏi.

  • The hiker huddled against the rocky mountain, shivering as the cold winds bit through their layers.

    Người đi bộ đường dài co ro dựa vào ngọn núi đá, run rẩy khi những cơn gió lạnh xuyên qua lớp áo của họ.

  • Even as the fire danced and crackled, sending warmth through the cabin, the air remained chilly, making the group huddle close to each other, shivering all the while.

    Ngay cả khi ngọn lửa nhảy múa và nổ lách tách, tỏa hơi ấm khắp cabin, không khí vẫn lạnh lẽo, khiến mọi người phải co ro lại gần nhau, run rẩy suốt.

  • The dead of winter brought a shivery silence to the once bustling village, as the snow drifted down around them, nearly engulfing everything in its path.

    Cái chết của mùa đông mang đến sự im lặng rùng rợn cho ngôi làng vốn nhộn nhịp, khi tuyết rơi xung quanh họ, gần như nhấn chìm mọi thứ trên đường đi.

  • The doll's porcelain skin was icy to the touch, sending chills down the antique dealer's spine as she picked it up.

    Lớp da sứ của con búp bê lạnh ngắt khi chạm vào, khiến người bán đồ cổ rùng mình khi cô cầm nó lên.

  • Despite the thick blanket and hot cup of chocolate, the passenger aboard the twilight train remained shivery, as the night grew longer and the chill deeper.

    Mặc dù có chăn dày và tách sô-cô-la nóng, hành khách trên chuyến tàu lúc chạng vạng vẫn run rẩy khi đêm càng dài và cái lạnh càng sâu hơn.