tính từ
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
to be impatient for something: nôn nóng muốn cái gì
(: of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
impatient of reproof: không chịu đựng được sự quở trách