danh từ
đồng silinh
tòng quân
shilling
/ˈʃɪlɪŋ//ˈʃɪlɪŋ/Từ "shilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, khi nó được dùng để mô tả một đồng bạc tương đương với mười hai xu. Thuật ngữ "shilling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seolan", có nghĩa là "silo" hoặc "kiln" và sau đó được dùng làm đơn vị đo lường để mô tả một thỏi bạc nguyên chất. Tuy nhiên, vào thế kỷ 13, các thương gia bắt đầu đúc những đồng bạc nhỏ có hình dạng giống chữ thập La-tinh, được gọi là "shillings" do có mối quan hệ với trọng lượng bạc được gọi là "shoell" hoặc "scilling". Đồng tiền mới này được chấp nhận rộng rãi trên khắp nước Anh và thậm chí còn được dùng làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho trọng lượng và giá cả nhỏ. Theo thời gian, giá trị của đồng shilling dao động theo sự thay đổi của tiền tệ Anh và cuối cùng được thay thế bằng tiền thập phân vào năm 1971. Tuy nhiên, thuật ngữ "shilling" vẫn tiếp tục tồn tại trong nhiều cách diễn đạt hiện đại khác nhau, bao gồm cụm từ "half a shilling past six" để mô tả việc đến muộn vài phút.
danh từ
đồng silinh
tòng quân
a British coin and unit of money in use until 1971, worth 12 old pence. There were 20 shillings in one pound.
một đồng xu và đơn vị tiền tệ của Anh được sử dụng cho đến năm 1971, có giá trị bằng 12 xu cũ. Một pound bằng 20 shilling.
the unit of money in Kenya, Uganda, Tanzania and Somalia
đơn vị tiền tệ ở Kenya, Uganda, Tanzania và Somalia