Định nghĩa của từ rial

rialnoun

rial

/riːˈɑːl//riːˈɔːl/

Từ "rial" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "rede", có nghĩa là "plea" hoặc "phán quyết". Thuật ngữ này được sử dụng trong các thủ tục tố tụng, cụ thể là trong hệ thống luật pháp thẩm vấn phổ biến ở châu Âu trong thời Trung cổ. Vào thế kỷ 12 ở Anh, "rede" đã được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Pháp cổ "roiiaulx", có nghĩa là "lời biện hộ của hoàng gia". Thuật ngữ này đề cập đến các tranh chấp pháp lý được đưa ra xét xử tại tòa án của nhà vua và cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "reial", có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 14, "reial" bắt đầu được sử dụng như một danh từ để chỉ tranh chấp pháp lý được đưa ra xét xử tại tòa án hoàng gia. Trong giai đoạn này, nó được viết là "reial", "reyall" và "rale". Cuối cùng, thuật ngữ "royal" không còn được sử dụng phổ biến nữa, và đến thế kỷ 16, "reial" đã trở thành "rial." Cách viết của từ này vẫn tương đối nhất quán kể từ đó, ngoại trừ một vài thay đổi nhỏ trong cách viết ở các phương ngữ tiếng Anh khác nhau. Ngày nay, từ "trial" thường được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để chỉ phiên điều trần, nơi bằng chứng được trình bày và phán quyết được đưa ra trong một tranh chấp pháp lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng rian (tiền I

namespace

the unit of money in Iran and Oman

đơn vị tiền tệ ở Iran và Oman

the unit of money in Saudi Arabia, Qatar and Yemen

đơn vị tiền tệ ở Ả Rập Xê Út, Qatar và Yemen