Định nghĩa của từ threepence

threepencenoun

ba xu

/ˈθrepəns//ˈθrepəns/

Từ "threepence" là một thuật ngữ cũ của Anh dùng để chỉ một đồng xu có giá trị ba xu. Trước đây, xu (pence ở số nhiều) là đơn vị tiền tệ cơ bản ở Anh và các mệnh giá lớn hơn là bội số của xu. Do đó, thuật ngữ "threepence" theo nghĩa đen có nghĩa là ba xu. Nguồn gốc của từ "penny" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pennig", là sự kết hợp của "penna" (có nghĩa là đầu) và "häng" (có nghĩa là móc). Điều này là do các đồng xu ban đầu từ thời La Mã có hình ảnh đầu của Hoàng đế ở một mặt và một cái móc ở mặt còn lại. Từ "pennig" cuối cùng đã phát triển thành "penny" ngày nay. Việc sử dụng thuật ngữ "threepence" (hay "three-pence") đã biến mất ở Anh khi tiền tệ thập phân được đưa vào sử dụng năm 1971. Ngày nay, giá trị thập phân tương đương của three pence là 3p, và tất cả những đồng tiền như vậy đã bị loại khỏi lưu thông. Tuy nhiên, từ "threepence" vẫn là một phần của lịch sử và văn hóa Anh, và vẫn được nhiều người coi là tàn tích của một thời đại đã qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningba xu (Anh)

namespace
Ví dụ:
  • In the 1950s, a loaf of bread would cost you sixpence and a pint of milk would set you back threepence.

    Vào những năm 1950, một ổ bánh mì có giá sáu xu và một lít sữa có giá ba xu.

  • Aunt Edith still has a collection of threepence coins from her childhood – a reminder of a time when money had a different value.

    Cô Edith vẫn còn giữ bộ sưu tập đồng ba xu từ thời thơ ấu của mình – một lời nhắc nhở về thời mà tiền bạc có giá trị khác.

  • The old jukebox in the diner took threepence for each song – a bargain, considering the quality of the music.

    Chiếc máy hát tự động cũ trong quán ăn bán ba xu cho mỗi bài hát – một món hời nếu xét đến chất lượng âm nhạc.

  • I remember buying a chocolate bar for threepence from the corner shop on my way home from school.

    Tôi nhớ mình đã mua một thanh sô-cô-la giá ba xu ở cửa hàng góc phố trên đường về nhà sau giờ học.

  • Grandma used to collect threepence inside the lining of her jacket, her personal war chest against emergencies.

    Bà ngoại thường để đồng ba xu bên trong lớp lót áo khoác, đó là quỹ dự phòng cá nhân của bà cho những trường hợp khẩn cấp.

  • The vending machine in the subway took only threepence, making it a cheap and easy snack option.

    Máy bán hàng tự động trong tàu điện ngầm chỉ lấy ba xu, khiến đây trở thành lựa chọn ăn nhẹ rẻ và dễ dàng.

  • The telephone box on the corner still charged threepence per call – a relatively low fee, unless you were making a collect call.

    Bốt điện thoại ở góc phố vẫn tính ba xu cho một cuộc gọi – một mức phí tương đối thấp, trừ khi bạn gọi điện trả phí.

  • The candy seller outside the movie theater sold lollipops for threepence each, which proved irresistible to the kids.

    Người bán kẹo bên ngoài rạp chiếu phim bán kẹo que với giá ba xu một que, khiến bọn trẻ không thể cưỡng lại.

  • The milkman stopped by every weekday morning, leaving a bottle of milk on the doorstep for a penny, with a threepence deposit that was returned when the bottle was empty.

    Người giao sữa ghé qua vào mỗi buổi sáng trong tuần, để một chai sữa trước cửa nhà với giá một xu, kèm theo khoản tiền đặt cọc là ba xu sẽ được trả lại khi chai sữa đã hết.

  • I remember when a sheet of ten postage stamps cost two and sixpence, reflecting a time when letters were a more frequent occurance than texts and emails.

    Tôi còn nhớ thời một tờ mười con tem bưu chính có giá hai xu sáu xu, phản ánh thời mà thư từ được sử dụng nhiều hơn tin nhắn và email.