Định nghĩa của từ sixpence

sixpencenoun

sáu xu

/ˈsɪkspəns//ˈsɪkspəns/

Nguồn gốc của từ "sixpence" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ ở Anh. Trong thời gian này, tiền xu được sử dụng như một hình thức tiền tệ và penny (mệnh giá một penny) là đơn vị nhỏ nhất. Một shilling (12 pence) có giá trị hơn một penny và các mệnh giá lớn hơn, chẳng hạn như pound (240 pence), cũng được sử dụng. Từ "sixpence" là một từ ghép, trong đó "six" đề cập đến số lượng xu trong đồng xu và "penny" là đơn vị. Nói cách khác, một sixpence có giá trị sáu pence, tương đương với một phần tám shilling. Nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến cho các đồng xu được định giá theo mệnh giá này. Đồng sixpence lần đầu tiên được giới thiệu ở Anh dưới thời trị vì của Elizabeth I vào cuối thế kỷ 16. Chúng được làm từ bạc và có hình đầu của quốc vương ở một mặt và nhiều họa tiết ở mặt sau, bao gồm sư tử, kỳ lân hoặc một thiết kế cụ thể dựa trên quốc vương đang trị vì. Việc sử dụng đồng sáu xu tiếp tục cho đến khi hệ thống tiền tệ Anh được thập phân hóa vào năm 1971, như một phần của sự thay đổi rộng rãi hơn hướng tới hệ thống thập phân hóa trên thế giới. Sau khi thập phân hóa, đồng sáu xu đã được thay thế bằng đồng 2,5 xu, có giá trị tương đương với 25 xu khi so sánh với giá trị trước khi thập phân hóa của một đồng sáu xu. Tuy nhiên, thuật ngữ "sixpence" vẫn tiếp tục được sử dụng thông tục trong các biểu thức như "seeing sixpence and picking it up all the way to Tunstead's", một thành ngữ có nghĩa là tìm thấy vận may bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh)

namespace
Ví dụ:
  • The vendor sold sixpence worth of sweets to the child.

    Người bán hàng đã bán cho đứa trẻ số kẹo trị giá sáu xu.

  • The antique store displayed a intricately designed sixpence coin from the Victorian era.

    Cửa hàng đồ cổ trưng bày một đồng xu sáu xu được thiết kế tinh xảo từ thời Victoria.

  • The band leader demanded sixpence from each member of the audience for admission to the concert.

    Người chỉ huy ban nhạc yêu cầu mỗi khán giả phải trả sáu xu để được vào xem buổi hòa nhạc.

  • The person found sixpence on the ground while walking through the park.

    Người đó tìm thấy đồng sáu xu trên mặt đất khi đang đi bộ qua công viên.

  • The university library fined the student sixpence for overdue books.

    Thư viện trường đại học đã phạt sinh viên sáu xu vì trả sách quá hạn.

  • The fairground games required sixpence to play.

    Các trò chơi ở hội chợ yêu cầu phải có sáu xu để chơi.

  • The milliner charged sixpence for each hat she made.

    Người thợ làm mũ tính sáu xu cho mỗi chiếc mũ bà làm.

  • The street performer put his hat in front of him and collected sixpence from the passersby.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đặt chiếc mũ ra phía trước và thu sáu xu từ những người qua đường.

  • The calligrapher created sixpence-worth of exquisite art on a piece of parchment.

    Người thư pháp đã tạo ra tác phẩm nghệ thuật tinh tế trị giá sáu xu trên một mảnh giấy da.

  • The gardener tended to the sixpence-worth of flowers in the window box.

    Người làm vườn chăm sóc số hoa trị giá sáu xu trong bồn hoa ở cửa sổ.