- The price of bread in Russia has risen to 60 roubles per loaf.
Giá bánh mì ở Nga đã tăng lên 60 rúp một ổ.
- After the currency devaluation, a bottle of wine now costs 850 roubles instead of 800.
Sau khi đồng tiền mất giá, một chai rượu vang hiện có giá là 850 rúp thay vì 800 rúp.
- The exchange rate for one US dollar is currently 70 roubles.
Tỷ giá hối đoái hiện tại của một đô la Mỹ là 70 rúp.
- The average salary in Moscow is around 45,000 roubles per month.
Mức lương trung bình ở Moscow là khoảng 45.000 rúp mỗi tháng.
- I need to withdraw 2,000 roubles from the ATM to pay my rent.
Tôi cần rút 2.000 rúp từ máy ATM để trả tiền thuê nhà.
- The roundtrip ticket from St. Petersburg to Moscow costs approximately 7,000 roubles.
Giá vé khứ hồi từ St. Petersburg đến Moscow khoảng 7.000 rúp.
- The cost of parking in the city center is 25 roubles per hour.
Chi phí đỗ xe ở trung tâm thành phố là 25 rúp một giờ.
- The restaurant menu is priced in roubles, and a fine dinner for two can range from 2,500 to 3,500 roubles.
Thực đơn của nhà hàng được tính bằng rúp, và một bữa tối ngon cho hai người có thể có giá từ 2.500 đến 3.500 rúp.
- My friend invited me to the opera, but the ticket price is quite steep: 3,5000 roubles per person.
Bạn tôi mời tôi đi xem opera, nhưng giá vé khá cao: 3.5000 rúp một người.
- After a long day of sightseeing, I'm craving a cup of Russian tea, which should cost around 0 roubles at a traditional tea house.
Sau một ngày dài tham quan, tôi thèm một tách trà Nga, giá khoảng 0 rúp tại một quán trà truyền thống.