Định nghĩa của từ guilder

guildernoun

thợ hội

/ˈɡɪldə(r)//ˈɡɪldər/

Nguồn gốc của từ "guilder" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, cụ thể là thị trấn Ghent của người Flemish, nơi nổi tiếng với ngành công nghiệp dệt may thành công. Đồng guilder của người Flemish, còn được gọi là đô la sư tử, là một loại tiền tệ được sử dụng ở Flanders và các vùng lân cận trong thế kỷ 14 và 15. Những đồng guilder này được đặt theo tên của sư tử, một biểu tượng phổ biến trong huy hiệu của người Flemish. Sư tử của Flanders, được mô tả là một con sư tử bạc dũng mãnh, là biểu tượng của Bá tước Flanders, cũng như biểu tượng mang tính tục ngữ về sức mạnh và sự thịnh vượng của khu vực. Các từ "guilder" và "dollar" đều bắt nguồn từ "daelder" của người Flemish, có nghĩa là "tiền đất đai", ám chỉ thực tế là những đồng tiền này được đúc bởi chính quyền của nhiều vùng khác nhau, cụ thể là Flanders và Hà Lan, và chỉ có giá trị trong phạm vi lãnh thổ của họ. Khi người Tây Ban Nha chiếm đóng Hà Lan vào cuối thế kỷ 16, họ đã thay thế đồng guilder bằng một loại tiền tệ mới, "rivaal" hay "rivugio", được đặt tên theo sự cạnh tranh giữa các loại tiền tệ Tây Ban Nha và biên độ của đồng guilder. Vào năm 1716, đồng guilder đã quay trở lại và vẫn là loại tiền tệ chính thức của Hà Lan cho đến khi đồng Guilder được giới thiệu như một đơn vị phân chia của đồng florin của Hà Lan vào năm 1817. Tóm lại, từ "guilder" có nguồn gốc từ thị trấn Ghent của người Flemish và gắn liền với ngành công nghiệp dệt may thịnh vượng của khu vực này và Sư tử Flemish như một biểu tượng của sự giàu có và quyền lực. Nó đã truyền cảm hứng cho tên của một loại tiền tệ phổ biến trong khu vực, cũng như tên "dollar" sau khi được sử dụng ban đầu như một loại tiền đất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđồng gunđơn (tiền Hà

namespace
Ví dụ:
  • In the 17th century, guilders were used as the primary currency in the Netherlands, and merchants would often exchange them at the Exchange Hall in Amsterdam.

    Vào thế kỷ 17, đồng guilder được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính ở Hà Lan và các thương gia thường đổi chúng tại Exchange Hall ở Amsterdam.

  • A wealthy Dutchman paid 800 guilders for a fine piece of china at an antique shop in Haarlem.

    Một người Hà Lan giàu có đã trả 800 guilder để mua một món đồ sứ tuyệt đẹp tại một cửa hàng đồ cổ ở Haarlem.

  • The painter Vermeer earned a modest living by charging his clients guilders for each completed portrait.

    Họa sĩ Vermeer kiếm sống một cách khiêm tốn bằng cách tính phí khách hàng của mình một đồng guilder cho mỗi bức chân dung hoàn thành.

  • The tax rate in the Dutch East Indies was set at guilders per pound of cargo, which triggered protests from the merchants.

    Mức thuế ở Đông Ấn Hà Lan được ấn định là guilder cho một pound hàng hóa, điều này đã gây ra sự phản đối từ phía các thương gia.

  • The famous Dutch writer Multatuli donated a considerable sum of guilders to the Society for the Improvement of the Character of the Indian Civil Servants.

    Nhà văn nổi tiếng người Hà Lan Multatuli đã quyên góp một khoản tiền lớn cho Hội cải thiện phẩm chất của công chức Ấn Độ.

  • At a book fair in Leiden, antique books were priced in hundreds and thousands of guilders, with rare editions fetching exorbitant figures.

    Tại một hội chợ sách ở Leiden, sách cổ được định giá bằng hàng trăm và hàng nghìn guilder, với những phiên bản hiếm có giá lên tới mức cắt cổ.

  • The expensive treatment for a rare disease cost an astronomical sum of guilders, leaving the patient's family destitute.

    Việc điều trị đắt đỏ cho một căn bệnh hiếm gặp có chi phí lên tới hàng tỉ guilder, khiến gia đình bệnh nhân trở nên túng quẫn.

  • The Dutch National Bank stopped issuing guilder notes in 2001, in favor of the euro.

    Ngân hàng Quốc gia Hà Lan đã ngừng phát hành tiền guilder vào năm 2001, chuyển sang sử dụng đồng euro.

  • It is still possible to find old guilders as curios, although they are of little practical use.

    Người ta vẫn có thể tìm thấy những đồng guilder cũ như đồ tò mò, mặc dù chúng không có nhiều công dụng thực tế.

  • The word "guilder" has been revived in modern-day Dutch as the name of a guild that brings together skilled woodworkers and helps to promote their craft.

    Từ "thợ mộc" đã được hồi sinh trong tiếng Hà Lan hiện đại như tên của một hội nhóm tập hợp những người thợ mộc lành nghề và giúp quảng bá nghề thủ công của họ.