Định nghĩa của từ peseta

pesetanoun

chày

/pəˈseɪtə//pəˈseɪtə/

Từ "peseta" là đơn vị tiền tệ trước đây được sử dụng ở Tây Ban Nha trước khi đồng euro được áp dụng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 khi các thương gia Tây Ban Nha bắt đầu sử dụng đồng bạc gọi là "maravedí" để giao dịch. Đồng maravedí đã trải qua nhiều lần thay đổi, trong đó phiên bản phổ biến nhất là "peso de ocho reales" hay "đồng tám real". Vào cuối những năm 1800, Cộng hòa Tây Ban Nha thứ hai đã giới thiệu một loại tiền tệ mới gọi là "escudo de 20 rainés" hay "lá chắn 20 hạt". Thuật ngữ "peseta" xuất hiện trong thời gian này như một cách gọi cho giá trị nhỏ nhất của loại tiền tệ mới này, bằng một phần hai mươi của một escudo. Tên của nó bắt nguồn từ trọng lượng tương đối nhẹ của đồng escudo, nặng khoảng 20 hạt hoặc khoảng 1,3 gram. Thuật ngữ "peseta" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "trọng lượng nhỏ". Đồng peseta trở thành đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Tây Ban Nha trong Nội chiến Tây Ban Nha và vẫn như vậy cho đến khi đồng euro thay thế vào năm 2002. Sự biến mất của đồng tiền này phần lớn là do những thách thức kinh tế mà nền kinh tế Tây Ban Nha phải đối mặt sau chế độ Franco, chẳng hạn như lạm phát và nợ cao, khiến đồng peseta khó có thể duy trì giá trị so với các loại tiền tệ châu Âu ổn định hơn như đồng Deutsche Mark. Đồng euro, được đưa vào sử dụng vào năm 1999, đã thay thế đồng peseta và 12 loại tiền tệ quốc gia khác nhằm thúc đẩy sự hội nhập kinh tế và ổn định trên toàn Liên minh châu Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng pezota (tiền Tây ban nha)

namespace
Ví dụ:
  • In the old days, I remember exchanging dollars for pesetas at a local currency exchange.

    Tôi nhớ ngày xưa mình thường đổi đô la lấy đồng peseta ở một quầy đổi tiền địa phương.

  • The street vendors in Madrid used to charge for their wares in pesetas.

    Những người bán hàng rong ở Madrid thường tính tiền hàng bằng đồng peseta.

  • I still have a few pesetas tucked away in a drawer as a nostalgic keepsake.

    Tôi vẫn còn giữ một vài đồng peseta cất trong ngăn kéo như một vật kỷ niệm hoài niệm.

  • Before the Euro became the official currency in Spain, every person needed to carry around pesetas in their wallets.

    Trước khi đồng Euro trở thành đơn vị tiền tệ chính thức ở Tây Ban Nha, mọi người đều phải mang theo đồng peseta trong ví.

  • My grandmother would save pesetas in a small wooden box as a way to teach my sisters and me the value of thrift.

    Bà tôi thường cất những đồng peseta trong một chiếc hộp gỗ nhỏ để dạy chị em tôi về giá trị của sự tiết kiệm.

  • My grandfather worked hard in the factory to earn enough pesetas to provide for his family.

    Ông nội tôi làm việc chăm chỉ ở nhà máy để kiếm đủ tiền nuôi gia đình.

  • I vaguely remember the sound of pissers, the old pounding machines that printed pesetas for use in Spain.

    Tôi nhớ mang máng tiếng máy đái, tiếng máy giã tiền cũ dùng để in tiền peseta để sử dụng ở Tây Ban Nha.

  • The village businesses would display their prices in both pesetas and Euros to accommodate the older generation who were more familiar with the old currency.

    Các doanh nghiệp trong làng sẽ niêm yết giá bằng cả đồng peseta và đồng euro để phục vụ thế hệ lớn tuổi quen thuộc hơn với loại tiền tệ cũ.

  • It's fascinating to reflect back on how common it once was to pay for things using pesetas, now that the Euro has become so widespread.

    Thật thú vị khi nhớ lại việc sử dụng đồng peseta để thanh toán từng phổ biến như thế nào, khi mà đồng Euro đã trở nên phổ biến như hiện nay.

  • Even though the peseta is no longer used as legal tender, its history lives on in the culture and memories of the Spanish people.

    Mặc dù đồng peseta không còn được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp nữa, lịch sử của nó vẫn sống mãi trong văn hóa và ký ức của người dân Tây Ban Nha.