Định nghĩa của từ serviceable

serviceableadjective

có thể phục vụ

/ˈsɜːvɪsəbl//ˈsɜːrvɪsəbl/

Từ "serviceable" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "seviciable" được dùng để mô tả thứ gì đó phù hợp để phục vụ hoặc sử dụng. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp từ tiếng Pháp cổ "sevir" có nghĩa là "phục vụ" và hậu tố "-able", được dùng để chỉ hành động có thể thực hiện hoặc tạo ra. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi và "serviceable" trở thành dạng được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh. Từ đó, nó có nghĩa là thứ gì đó có chức năng, thiết thực và đáp ứng một mục đích cụ thể. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm trong các thông số kỹ thuật, trong quảng cáo và trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả các đối tượng, sản phẩm hoặc dịch vụ đáng tin cậy, hữu ích và phù hợp với mục đích sử dụng dự kiến ​​của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó ích, có thể dùng được; tiện lợi

meaningtốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ

meaningbền, có thể dãi dầu (đồ dùng)

namespace
Ví dụ:
  • The old car may not be sleek and stylish, but it's still serviceable on the road.

    Chiếc xe cũ có thể không còn bóng bẩy và thời trang, nhưng vẫn có thể sử dụng được trên đường.

  • Despite its age, the machinery in the factory still functions in a serviceable manner.

    Mặc dù đã cũ nhưng máy móc trong nhà máy vẫn hoạt động tốt.

  • The hotel room lacked certain luxuries, but it was nonetheless serviceable for a good night's sleep.

    Phòng khách sạn thiếu một số tiện nghi sang trọng, nhưng vẫn đủ để có một đêm ngon giấc.

  • The used computer my friend sold me might not be as fast as a new one, but it's serviceable for basic tasks.

    Chiếc máy tính cũ mà bạn tôi bán cho tôi có thể không nhanh bằng máy mới, nhưng nó vẫn có thể dùng được cho các tác vụ cơ bản.

  • The rug has seen better days, but it's still serviceable for covering the floor.

    Tấm thảm này tuy đã cũ nhưng vẫn có thể dùng để trải sàn.

  • The worn-out gloves might not offer the same level of protection as new ones, but they're still serviceable for everyday use.

    Những chiếc găng tay cũ có thể không mang lại mức độ bảo vệ như những chiếc găng tay mới, nhưng chúng vẫn có thể sử dụng hàng ngày.

  • The old typewriter can still produce legible text although it's not as smooth as modern machines.

    Máy đánh chữ cũ vẫn có thể tạo ra văn bản dễ đọc mặc dù không mượt mà bằng máy hiện đại.

  • My grandma's wooden bed frame is old and creaky, but it's still serviceable and sturdy.

    Khung giường gỗ của bà tôi đã cũ và kêu cót két, nhưng vẫn còn dùng được và chắc chắn.

  • The hiking boots I inherited from an uncle a few years back may not be fashionable, but they're still serviceable for outdoor adventures.

    Đôi giày đi bộ đường dài mà tôi được chú tặng cách đây vài năm có thể không hợp thời trang, nhưng chúng vẫn hữu ích cho những chuyến phiêu lưu ngoài trời.

  • The mixer my parents bought in the 980s might not have the same tech as a modern model, but it's still serviceable and capable of preparing plenty of delicious treats.

    Chiếc máy trộn mà bố mẹ tôi mua vào những năm 980 có thể không có cùng công nghệ như mẫu máy hiện đại, nhưng nó vẫn dùng được và có thể chế biến được nhiều món ăn ngon.