Định nghĩa của từ doable

doableadjective

có thể thực hiện được

/ˈduːəbl//ˈduːəbl/

Từ "doable" là một cách nói thông tục ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1960 trong tiếng Anh Mỹ. Trong thời gian này, "doable" đã phát triển thành dạng rút gọn của cụm từ "something is do-able", được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ hoặc hoạt động khả thi hoặc có thể đạt được. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990, chủ yếu ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh và tài chính. Nó thường được sử dụng trong các cuộc họp, cuộc gọi hội nghị và bài thuyết trình để truyền đạt rằng một mục tiêu hoặc dự án cụ thể là thực tế và có thể đạt được. Ngày nay, "doable" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện không chính thức, phương tiện truyền thông xã hội và nền tảng giao tiếp trực tuyến. Nó đã trở thành một thuật ngữ đa năng có thể truyền tải cảm giác hy vọng, lạc quan hoặc thậm chí là hoài nghi, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể làm được

namespace

able to be done

có thể thực hiện được

Ví dụ:
  • It's not doable by Friday.

    Không thể thực hiện được vào thứ sáu.

  • Setting a goal to run a 5k in two months is a doable task for someone who has been moderately active.

    Đặt mục tiêu chạy 5 km trong hai tháng là một nhiệm vụ khả thi đối với người có mức độ hoạt động vừa phải.

  • Cleaning and decluttering your entire house in a weekend may not be doable, but you could focus on one room at a time.

    Việc dọn dẹp và sắp xếp lại toàn bộ ngôi nhà trong một tuần có thể là điều bất khả thi, nhưng bạn có thể tập trung vào từng phòng một.

  • Learning a new language can be a challenging task, but with consistent practice, it's definitely doable.

    Học một ngôn ngữ mới có thể là một nhiệm vụ đầy thử thách, nhưng nếu luyện tập thường xuyên, bạn chắc chắn có thể làm được.

  • If you're new to weight lifting, starting with some doable exercises like squats and lunges is a good place to begin.

    Nếu bạn mới tập tạ, hãy bắt đầu bằng một số bài tập khả thi như squat và lunge.

Từ, cụm từ liên quan

sexually attractive

hấp dẫn tình dục