Định nghĩa của từ usable

usableadjective

Có thể sử dụng

/ˈjuːzəbl//ˈjuːzəbl/

"Usable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūslic", có nghĩa là "thuộc về chúng ta". Nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "usable," có nghĩa là "phù hợp để sử dụng". Từ này được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 14, mô tả một thứ gì đó có thể được sử dụng thực tế. Thành phần "use" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "user", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "ūsus", có nghĩa là "sử dụng, phong tục, thực hành". Vì vậy, "usable" về cơ bản có nghĩa là "có khả năng được sử dụng" hoặc "phù hợp để sử dụng".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể dùng được, sử dụng được

namespace
Ví dụ:
  • The new laptops are highly usable due to their lightweight design and long battery life.

    Những chiếc máy tính xách tay mới có tính ứng dụng cao nhờ thiết kế nhẹ và thời lượng pin dài.

  • Our company's software is incredibly usable as it has an intuitive user interface and comprehensive documentation.

    Phần mềm của công ty chúng tôi cực kỳ hữu ích vì có giao diện người dùng trực quan và tài liệu hướng dẫn toàn diện.

  • The smart home devices are extremely usable for people of all ages and technical expertise.

    Các thiết bị nhà thông minh cực kỳ hữu ích cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ chuyên môn kỹ thuật.

  • The recent website redesign has made the site more usable by improving its navigation and search functionality.

    Việc thiết kế lại trang web gần đây đã giúp trang web dễ sử dụng hơn bằng cách cải thiện chức năng điều hướng và tìm kiếm.

  • The educational app is highly usable for students, as it offers interactive lessons and personalized learning experiences.

    Ứng dụng giáo dục này rất hữu ích cho học sinh vì nó cung cấp các bài học tương tác và trải nghiệm học tập được cá nhân hóa.

  • The portable charger is a highly usable gadget for people who frequently travel or spend time outdoors.

    Bộ sạc di động là một tiện ích vô cùng hữu ích cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc dành thời gian ở ngoài trời.

  • The ergonomic office chair is a usable solution for people who sit in front of a computer for extended periods.

    Ghế văn phòng công thái học là giải pháp hữu ích cho những người ngồi trước máy tính trong thời gian dài.

  • The Bluetooth headphones are highly usable for people who prefer wireless audio devices.

    Tai nghe Bluetooth rất hữu ích cho những người thích sử dụng thiết bị âm thanh không dây.

  • The bike-sharing system in major cities is an extremely usable transportation option, as it promotes sustainable living and saves commuters time and money.

    Hệ thống chia sẻ xe đạp ở các thành phố lớn là một lựa chọn di chuyển cực kỳ hữu ích vì nó thúc đẩy lối sống bền vững và giúp người đi làm tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

  • The virtual assistant software is highly usable for people who have difficulty working with traditional computing interfaces due to physical disabilities.

    Phần mềm trợ lý ảo rất hữu ích cho những người gặp khó khăn khi làm việc với giao diện máy tính truyền thống do khuyết tật về thể chất.