Định nghĩa của từ adequate

adequateadjective

đầy, đầy đủ

/ˈadɪkwət/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "adequate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adæquatus", có nghĩa là "sufficient" hoặc "đủ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "đến" và "aequus", có nghĩa là "bằng nhau". Trong tiếng Anh, từ "adequate" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "sufficient" hoặc "enough" để đáp ứng một nhu cầu hoặc mục đích. Theo thời gian, từ này đã mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ngụ ý một sự đủ đầy có thể chấp nhận được nhưng không nhất thiết phải nổi bật hoặc đặc biệt. Ví dụ, một màn trình diễn "barely adequate" có thể đủ nhưng không ấn tượng, trong khi một người "adequately equipped" có thể có các kỹ năng hoặc nguồn lực cần thiết nhưng không nhất thiết phải xuất sắc trong lĩnh vực của họ. Ngày nay, từ "adequate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ kỹ thuật và kiến ​​trúc đến giáo dục và dịch vụ xã hội, để mô tả một cái gì đó đủ nhưng không nhất thiết phải mang tính mẫu mực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđủ, đầy đủ

examplethe supply is not adequate to the demand: số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu

meaningtương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng

exampleto be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình

typeDefault

meaningphù hợp, thích hợp

namespace
Ví dụ:
  • The apartment is adequate for a single person but too small for a family.

    Căn hộ này đủ cho một người ở nhưng lại quá nhỏ cho một gia đình.

  • The dinner was adequate but not particularly delicious.

    Bữa tối khá ổn nhưng không đặc biệt ngon.

  • The transportation system in this city is adequate, with plenty of buses and trains.

    Hệ thống giao thông ở thành phố này rất tốt, có nhiều xe buýt và tàu hỏa.

  • The materials provided for the presentation were adequate, but we could have used more visual aids.

    Các tài liệu được cung cấp cho bài thuyết trình đã đầy đủ, nhưng chúng tôi có thể sử dụng thêm nhiều phương tiện hỗ trợ trực quan hơn.

  • The weather for the beach trip was adequate, with no extreme heat or storms.

    Thời tiết cho chuyến đi biển khá dễ chịu, không quá nóng hay có bão.

  • The teacher's explanation of the math concept was adequate, but the textbook examples could have been clearer.

    Lời giải thích của giáo viên về khái niệm toán học đã đầy đủ, nhưng các ví dụ trong sách giáo khoa có thể rõ ràng hơn.

  • The medication prescribed by the doctor was adequate for managing the symptoms, but it came with some side effects.

    Thuốc do bác sĩ kê đơn có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng, nhưng lại có một số tác dụng phụ.

  • The student's understanding of the history lesson was adequate, but she could have applied more critical thinking.

    Sự hiểu biết của học sinh về bài học lịch sử là đầy đủ, nhưng em ấy có thể áp dụng tư duy phản biện nhiều hơn.

  • The accommodation booked by the travel agency was adequate, but the location was not as convenient as promised.

    Chỗ nghỉ do công ty lữ hành đặt thì đầy đủ tiện nghi, nhưng vị trí thì không thuận tiện như đã hứa.

  • The security system installed in the office building is adequate, but we still need to be vigilant about theft.

    Hệ thống an ninh được lắp đặt trong tòa nhà văn phòng khá đầy đủ, nhưng chúng ta vẫn cần phải cảnh giác về nạn trộm cắp.