danh từ
sự ẩm ướt
độ ẩm
độ ẩm
/hjuːˈmɪdəti//hjuːˈmɪdəti/Thuật ngữ "humidity" dùng để chỉ lượng hơi nước có trong không khí. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "umidus", có nghĩa là "moist" hoặc "ướt". Vào thời xa xưa, mọi người sử dụng những từ như "moistness" hoặc "mugginess" để mô tả tình trạng ẩm ướt. Tuy nhiên, thuật ngữ hiện tại "humidity" bắt đầu xuất hiện vào giữa những năm 1600. Ban đầu, cộng đồng khoa học sử dụng thuật ngữ "absolute humidity" để mô tả lượng hơi nước trong không khí trên một đơn vị thể tích. Khi các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu mối quan hệ giữa hơi nước và áp suất khí quyển, họ đã giới thiệu thuật ngữ "relative humidity" để mô tả tỷ lệ phần trăm hơi nước hiện có trong không khí so với lượng tối đa mà không khí có thể chứa ở một nhiệt độ nhất định. Ngày nay, "humidity" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả tình trạng thời tiết ảnh hưởng đến mức độ thoải mái của con người. Độ ẩm quá cao có thể khiến việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trở nên khó khăn, dẫn đến khó chịu và thậm chí là các vấn đề sức khỏe như các bệnh liên quan đến nhiệt. Ngược lại, độ ẩm thấp có thể gây khô da, kích ứng đường hô hấp và tăng nguy cơ mắc bệnh.
danh từ
sự ẩm ướt
độ ẩm
the amount of water in the air
lượng nước trong không khí
Dụng cụ liên tục theo dõi nhiệt độ và độ ẩm.
độ ẩm cao/thấp
độ ẩm 70%
Không khí trong khu vực này nổi tiếng là có độ ẩm cao, gây khó chịu vào những tháng mùa hè.
Độ ẩm trong phòng tập khiến tôi khó thở khi tập luyện và phải thường xuyên nghỉ uống nước.
Bảo tàng được trang bị hệ thống kiểm soát độ ẩm tinh vi.
trong thời tiết khô ráo, khi độ ẩm xung quanh thấp
Cần cẩn thận trong điều kiện độ ẩm cao.
conditions in which the air is wet and very warm
điều kiện trong đó không khí ẩm ướt và rất ấm áp
Những cây này cần nhiệt độ và độ ẩm để phát triển tốt.
Độ ẩm ngày càng trở nên không thể chịu nổi.