Định nghĩa của từ plainly

plainlyadverb

rõ ràng

/ˈpleɪnli//ˈpleɪnli/

"Plainly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plān", có nghĩa là "phẳng, bằng phẳng, trơn tru". Từ này phát triển thành "plēan", có nghĩa là "làm cho phẳng, bằng phẳng", từ đó phát sinh ra "plēne", có nghĩa là "hoàn toàn, đầy đủ, toàn bộ". Theo thời gian, "plēne" chuyển thành "plain", có nghĩa là "rõ ràng, hiển nhiên" và cuối cùng là "plainly," có nghĩa là "theo cách rõ ràng và trực tiếp". Sự phát triển từ "flat" thành "clear" làm nổi bật cách ngôn ngữ có thể phát triển các ý nghĩa ẩn dụ dựa trên các khái niệm vật lý.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningrõ ràng

meaninggiản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác

exampleto dress plainly: ăn mặc giản dị

meaningthẳng thắn, không quanh co, không úp mở

exampleto speak plainly: nói thẳng

namespace

in a way that is easy to see, hear, understand or believe

theo cách dễ dàng nhìn thấy, nghe thấy, hiểu hoặc tin tưởng

Ví dụ:
  • The sea was plainly visible in the distance.

    Biển đã hiện rõ từ xa.

  • The lease plainly states that all damage must be paid for.

    Hợp đồng thuê nêu rõ rằng mọi thiệt hại phải được thanh toán.

  • She had no right to interfere in what was plainly a family matter.

    Cô không có quyền can thiệp vào chuyện rõ ràng là chuyện gia đình.

  • Plainly (= obviously) something was wrong.

    Rõ ràng (= rõ ràng) có điều gì đó không ổn.

Từ, cụm từ liên quan

using simple words to say something in a direct and honest way

sử dụng những từ đơn giản để nói điều gì đó một cách trực tiếp và trung thực

Ví dụ:
  • He told her plainly that he thought she was making a big mistake.

    Anh nói thẳng với cô rằng anh nghĩ cô đang phạm một sai lầm lớn.

  • To put it plainly, he's a crook.

    Nói một cách rõ ràng, anh ta là một kẻ lừa đảo.

in a simple way, without decoration

một cách đơn giản, không cần trang trí

Ví dụ:
  • She was plainly dressed and wore no make-up.

    Cô ăn mặc giản dị và không trang điểm.

  • plainly cooked food

    thức ăn nấu chín đơn giản