Định nghĩa của từ conservatively

conservativelyadverb

một cách bảo thủ

/kənˈsɜːvətɪvli//kənˈsɜːrvətɪvli/

"Conservatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "conservare", có nghĩa là "bảo tồn". Từ gốc này đã tạo ra từ tiếng Anh "conserve", ban đầu dùng để chỉ việc bảo tồn thực phẩm hoặc các nguồn tài nguyên khác. Đến thế kỷ 18, "conservative" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người hoặc ý tưởng nhằm duy trì các cấu trúc và truyền thống hiện có, phù hợp với khái niệm "preserving" về tình trạng hiện tại. "Conservatively" xuất hiện như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách ủng hộ việc bảo tồn các hệ thống hoặc giá trị đã được thiết lập".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdè dặt

meaningbảo thủ

namespace

in a way that shows that you are opposed to great or sudden social change; in a way that shows that you prefer traditional styles and values

theo cách thể hiện rằng bạn phản đối những thay đổi lớn hoặc đột ngột của xã hội; theo cách cho thấy rằng bạn thích phong cách và giá trị truyền thống hơn

Ví dụ:
  • I was dressed conservatively in a long brown skirt with a matching jacket.

    Tôi ăn mặc kín đáo với một chiếc váy dài màu nâu với một chiếc áo khoác phù hợp.

  • She invested her savings conservatively, choosing low-risk stocks and bonds to ensure a steady return on investment.

    Cô đầu tư tiền tiết kiệm của mình một cách thận trọng, lựa chọn các cổ phiếu và trái phiếu có rủi ro thấp để đảm bảo lợi nhuận đầu tư ổn định.

  • The company's financial projections were presented conservatively, factoring in potential market fluctuations and economic downturns.

    Dự báo tài chính của công ty được trình bày một cách thận trọng, tính đến những biến động tiềm ẩn của thị trường và suy thoái kinh tế.

  • The chef prepared the dish conservatively, using simple ingredients and traditional cooking methods to highlight the true flavors of the ingredients.

    Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách bảo thủ, sử dụng các nguyên liệu đơn giản và phương pháp nấu ăn truyền thống để làm nổi bật hương vị thực sự của các nguyên liệu.

  • The athlete trained conservatively in the lead-up to the competition, focusing on building endurance rather than pushing herself to exhaustion.

    Vận động viên này đã tập luyện khá thận trọng trước khi tham gia cuộc thi, tập trung vào việc tăng sức bền thay vì ép bản thân đến kiệt sức.

a figure that has been estimated conservatively is probably lower than the real amount or number

một con số được ước tính một cách thận trọng có thể thấp hơn số lượng hoặc con số thực tế

Ví dụ:
  • Estimated earnings from tourism are conservatively estimated at £150m annually.

    Thu nhập ước tính từ du lịch được ước tính một cách thận trọng là 150 triệu bảng mỗi năm.