phó từ
cẩn thận, thận trọng
thận trọng
/ˈkɔːʃəsli//ˈkɔːʃəsli/Từ "cautiously" bắt nguồn từ tiếng Latin "cautus", có nghĩa là "careful" hoặc "thận trọng". Theo thời gian, "cautus" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "cautieux", và sau đó thành tiếng Anh trung đại "cautious". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "cautiously" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "một cách thận trọng". Do đó, từ "cautiously" theo nghĩa đen có nghĩa là "một cách thận trọng và thận trọng". Nguồn gốc của nó phản ánh tầm quan trọng của sự thận trọng và tầm nhìn xa trong việc vượt qua những thách thức của cuộc sống.
phó từ
cẩn thận, thận trọng
carefully, especially in order to avoid danger, mistakes or risks
cẩn thận, đặc biệt là để tránh nguy hiểm, sai lầm hoặc rủi ro
Cô thận trọng nhìn xung quanh rồi bước ra khỏi nhà.
di chuyển/tiến hành/bước đi một cách thận trọng
Sarah thận trọng tiến lại gần nơi phát ra tiếng động lạ từ góc tối của căn phòng, không muốn làm giật mình bất cứ thứ gì đang ẩn núp ở đó.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng khi tăng liều thuốc để tránh bất kỳ tác dụng phụ nào.
Huấn luyện viên cảnh báo đội của mình phải thận trọng tiến vào lãnh thổ của đối phương, vì đội đối phương có xu hướng tấn công bất ngờ.
in a way that recognizes there are still problems to be dealt with
theo cách nhận ra rằng vẫn còn những vấn đề cần giải quyết
Tôi lạc quan một cách thận trọng.