Định nghĩa của từ straightforwardly

straightforwardlyadverb

thẳng thắn

/ˌstreɪtˈfɔːwədli//ˌstreɪtˈfɔːrwərdli/

"Straightforwardly" là sự kết hợp của hai từ: "straight" và "forward". * **"Straight"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stræt" có nghĩa là "đường trải nhựa". Từ này phát triển thành "direct" hoặc "không uốn cong". * **"Forward"** cũng là tiếng Anh cổ, có nghĩa là "phía trước" hoặc "phía trước". Kết hợp lại, "straightforwardly" gợi ý một cách tiếp cận trực tiếp, không phức tạp và trung thực, giống như đi trên một con đường rõ ràng, trực tiếp. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh mong muốn ngày càng tăng về sự rõ ràng và đơn giản trong giao tiếp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )

meaningdễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)

namespace

in a way that is easy to do or to understand

theo một cách dễ dàng để làm hoặc để hiểu

Ví dụ:
  • Let me put it more straightforwardly.

    Hãy để tôi nói nó đơn giản hơn.

  • The instructions for assembling the furniture were straightforwardly outlined in the manual.

    Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất được nêu rõ trong sách hướng dẫn.

  • The salesperson provided a straightforwardly easy-to-understand explanation of the product's features.

    Nhân viên bán hàng đã cung cấp lời giải thích dễ hiểu về các tính năng của sản phẩm.

  • The route to the new office building was straightforwardly marked with clear signs.

    Đường đến tòa nhà văn phòng mới được chỉ dẫn rõ ràng bằng các biển báo.

  • The recipe for the classic turkey dinner was straightforwardly written and simple to follow.

    Công thức nấu món gà tây truyền thống được viết rất đơn giản và dễ làm theo.

honestly and openly; without trying to trick somebody or hide something

trung thực và cởi mở; mà không cố gắng lừa ai đó hoặc che giấu điều gì đó

Ví dụ:
  • a straightforwardly pleasant man

    một người đàn ông thẳng thắn dễ chịu