Định nghĩa của từ modestly

modestlyadverb

khiêm tốn

/ˈmɒdɪstli//ˈmɑːdɪstli/

"Modestly" bắt nguồn từ tiếng Latin "modus", có nghĩa là "biện pháp". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "modestie", ban đầu truyền tải ý nghĩa "moderate" hoặc "kiềm chế". Đến thế kỷ 14, "modesty" trong tiếng Anh đã mang ý nghĩa quen thuộc là sự khiêm tốn và hành vi khiêm tốn. Đây là từ nắm bắt được bản chất của việc giữ mọi thứ cân bằng và tránh phô trương hoặc khoe khoang quá mức.

namespace

in a way that is not very extreme, expensive, important, etc.

theo cách không quá cực đoan, tốn kém, quan trọng, v.v.

Ví dụ:
  • modestly priced goods

    hàng giá bình dân

in a way that does not praise your own abilities or possessions

theo cách không khen ngợi khả năng hoặc tài sản của bạn

Ví dụ:
  • ‘I'm not a very good painter,’ he said modestly.

    “Tôi không phải là một họa sĩ giỏi,” anh khiêm tốn nói.

in a way that does not show much of the body; in a way that is not intended to attract attention, especially in a sexual way

theo cách không phô bày nhiều cơ thể; theo cách không nhằm mục đích thu hút sự chú ý, đặc biệt là về mặt tình dục

Ví dụ:
  • She is always modestly dressed.

    Cô luôn ăn mặc giản dị.