phó từ
dè dặt, thận trọng
Cắt xoáy
/ˈsɜːkəmspektli//ˈsɜːrkəmspektli/"Circumspectly" bắt nguồn từ tiếng Latin "circumspicere", có nghĩa là "nhìn xung quanh". Tiền tố "circum-" có nghĩa là "xung quanh", trong khi "spicere" được dịch thành "look" hoặc "xem". Theo thời gian, "circumspicere" đã phát triển thành tiếng Anh "circumspect", có nghĩa là "cautious" hoặc "cẩn thận", ám chỉ hành động nhìn xung quanh và cân nhắc mọi mặt trước khi hành động. Hậu tố "-ly" biến tính từ "circumspect" thành trạng từ, mô tả cách thực hiện một việc gì đó.
phó từ
dè dặt, thận trọng
Tổng giám đốc điều hành đã thận trọng đàm phán việc sáp nhập để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ cho cả hai công ty.
Các chính trị gia thận trọng cân nhắc ưu và nhược điểm của từng đề xuất chính sách trước khi đưa ra quyết định.
Trưởng phòng đã phỏng vấn cẩn thận các ứng viên tiềm năng cho vị trí đang tuyển để tìm ra người phù hợp nhất với nhóm.
Kế toán viên cẩn thận kiểm tra các báo cáo tài chính để xác định bất kỳ sự bất thường hoặc sai sót nào.
Luật sư đã thận trọng tư vấn cho khách hàng của mình về những tác động pháp lý của đề nghị giải quyết để tránh mọi hậu quả không lường trước được.
Bác sĩ cẩn thận xem xét hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
Nhà thiết kế thời trang đã thận trọng lựa chọn vải và màu sắc cho bộ sưu tập mới sao cho phù hợp với sở thích của đối tượng mục tiêu.
Giáo viên thận trọng khuyến khích học sinh học hỏi từ những sai lầm của mình và rút ra những hiểu biết có giá trị từ chúng.
Các nhà khoa học đã thận trọng tiến hành thí nghiệm để giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn và tăng tối đa cơ hội thành công.
Người quản lý thận trọng phân tích xu hướng thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt giúp tăng thêm giá trị cho tổ chức.