Định nghĩa của từ simply

simplyadverb

một cách dễ dàng, giản dị

/ˈsɪmpli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "simply" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplex", có nghĩa là "single" hoặc "không phức tạp". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "simple" và tiếng Anh trung đại "simpil" trước khi có dạng hiện đại. Nghĩa gốc của "simply" là "không phức tạp" hoặc "rõ ràng". Ý nghĩa cốt lõi của sự thẳng thắn này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhưng từ này cũng mang hàm ý về sự dễ dàng, rõ ràng và thậm chí là sự khiêm tốn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchỉ là; thường là

meaningđơn giản

meaningmộc mạc; hồn nhiên

namespace

used to emphasize how easy or basic something is

được sử dụng để nhấn mạnh mức độ dễ dàng hoặc cơ bản của một cái gì đó

Ví dụ:
  • To order, simply click here.

    Để đặt hàng, chỉ cần nhấp vào đây.

  • This is not to suggest we simply ignore the problem.

    Điều này không có nghĩa là chúng ta đơn giản bỏ qua vấn đề.

  • She says that the company was simply trying to protect its business.

    Cô ấy nói rằng công ty chỉ đơn giản là đang cố gắng bảo vệ hoạt động kinh doanh của mình.

  • Simply add hot water and stir.

    Đơn giản chỉ cần thêm nước nóng và khuấy.

  • The runway is simply a strip of grass.

    Đường băng chỉ đơn giản là một dải cỏ.

  • Fame is often simply a matter of being in the right place at the right time.

    Sự nổi tiếng thường chỉ đơn giản là vấn đề ở đúng nơi, đúng thời điểm.

  • You can enjoy all the water sports, or simply lie on the beach.

    Bạn có thể tận hưởng tất cả các môn thể thao dưới nước, hoặc đơn giản là nằm dài trên bãi biển.

  • We are simply saying research is good.

    Chúng tôi chỉ đơn giản nói rằng nghiên cứu là tốt.

  • Most internet users simply want information.

    Hầu hết người dùng internet chỉ đơn giản muốn có thông tin.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is easy to understand

theo cách dễ hiểu

Ví dụ:
  • The book explains grammar simply and clearly.

    Sách giải thích ngữ pháp đơn giản và rõ ràng.

  • Anyway, to put it simply, we still owe them £2 000.

    Dù sao, nói một cách đơn giản, chúng tôi vẫn nợ họ 2 000 bảng.

  • Simply put, electronic music is anything made using technology.

    Nói một cách đơn giản, âm nhạc điện tử là bất cứ thứ gì được tạo ra bằng công nghệ.

  • Put simply, cells contain an inbuilt mechanism which determines their lifespan.

    Nói một cách đơn giản, các tế bào chứa một cơ chế sẵn có quyết định tuổi thọ của chúng.

  • Simply stated, the time for major reform is now.

    Nói một cách đơn giản, đã đến lúc phải thực hiện một cuộc cải cách lớn.

  • It is in many ways a simple story, simply told.

    Về nhiều mặt, đây là một câu chuyện đơn giản, được kể một cách đơn giản.

in a way that is natural and plain

một cách tự nhiên và đơn giản

Ví dụ:
  • The rooms are simply furnished.

    Các phòng được bài trí đơn giản.

  • They live simply (= they do not spend much money).

    Họ sống đơn giản (= họ không tiêu nhiều tiền).

used to emphasize a statement

dùng để nhấn mạnh một câu nói

Ví dụ:
  • You simply must see the play.

    Bạn chỉ cần xem vở kịch.

  • You simply have to come with us.

    Bạn chỉ cần đi với chúng tôi.

  • He simply refused to believe it.

    Anh chỉ đơn giản là từ chối tin vào điều đó.

  • The view is simply wonderful!

    Quan điểm đơn giản là tuyệt vời!

  • That is simply not true!

    Đó chỉ đơn giản là không đúng sự thật!

  • This information is simply wrong.

    Thông tin này đơn giản là sai.

  • Her behaviour is simply unacceptable.

    Hành vi của cô ấy đơn giản là không thể chấp nhận được.

  • I haven't seen her for simply ages.

    Tôi đã không gặp cô ấy đã lâu rồi.

Từ, cụm từ liên quan

used to introduce a summary or an explanation of something that you have just said or done

dùng để giới thiệu một bản tóm tắt hoặc lời giải thích về điều gì đó bạn vừa nói hoặc làm

Ví dụ:
  • I don't want to be rude, it's simply that we have to be careful who we give this information to.

    Tôi không muốn tỏ ra thô lỗ, chỉ đơn giản là chúng ta phải cẩn thận với người mà chúng ta cung cấp thông tin này.

  • He was loud, vulgar and arrogant—quite simply the rudest man I've ever met!

    Anh ta ồn ào, thô tục và kiêu ngạo - đơn giản là người đàn ông thô lỗ nhất mà tôi từng gặp!