Định nghĩa của từ wisely

wiselyadverb

một cách khôn ngoan

/ˈwaɪzli//ˈwaɪzli/

Từ "wisely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "wist", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức", và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "wisely" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách khôn ngoan" hoặc "với sự khôn ngoan". Từ này đã trải qua quá trình tiến hóa theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn tương đối nhất quán. Trong tiếng Anh hiện đại, "wisely" thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện từ vị trí thông minh, sáng suốt hoặc thận trọng. Ví dụ: "She wisely decided to save her money" hoặc "He wisely chose to ignore the criticisms". Từ này vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh, truyền tải cảm giác khôn ngoan, sâu sắc và phán đoán đúng đắn.

namespace

in a way that shows you have a lot of experience and knowledge

theo cách cho thấy bạn có nhiều kinh nghiệm và hiểu biết

Ví dụ:
  • She nodded wisely.

    Cô gật đầu một cách khôn ngoan.

  • Sarah saved money wisely by creating a budget and sticking to it.

    Sarah đã tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan bằng cách lập ngân sách và tuân thủ theo ngân sách đó.

  • Tom studied for his exams wisely by creating a study schedule and avoiding distractions.

    Tom đã học bài cho kỳ thi một cách khôn ngoan bằng cách lập ra một lịch trình học tập và tránh xa mọi sự sao nhãng.

  • Jane made a smart investment by doing extensive research and consulting with a financial advisor.

    Jane đã đầu tư thông minh bằng cách nghiên cứu sâu rộng và tham khảo ý kiến ​​của cố vấn tài chính.

  • Mark preserved the environment wisely by reducing, reusing, and recycling instead of throwing out everything he didn't need.

    Mark đã bảo vệ môi trường một cách khôn ngoan bằng cách giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế thay vì vứt bỏ mọi thứ không cần thiết.

in a way that shows you have good judgement

theo cách cho thấy bạn có sự phán đoán tốt

Ví dụ:
  • He wisely decided to tell the truth.

    Ông đã khôn ngoan quyết định nói ra sự thật.