ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
nội động từ
lọc qua, thấm qua
thấm qua
/ˈpɜːkəleɪt//ˈpɜːrkəleɪt/Từ "percolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "percolare" có nghĩa là "chảy qua" hoặc "lọc qua". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "per" có nghĩa là "through" và "colare" có nghĩa là "làm căng" hoặc "lọc". Vào thế kỷ 16, từ "percolate" được mượn từ tiếng Ý vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình lọc cà phê hoặc các chất lỏng khác. Vào thời điểm này, cà phê là một điều mới lạ ở châu Âu và quá trình pha cà phê vẫn đang được thử nghiệm. Theo thời gian, ý nghĩa của "percolate" được mở rộng để bao gồm không chỉ việc pha cà phê mà còn bao gồm khái niệm lọc hoặc truyền tải ý tưởng, thông tin hoặc cảm xúc thông qua một quá trình hoặc phương tiện. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học để mô tả dòng kiến thức hoặc ảnh hưởng từ người hoặc nhóm này sang người hoặc nhóm khác.
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
nội động từ
lọc qua, thấm qua
to move gradually through a surface that has very small holes or spaces in it
di chuyển dần dần qua một bề mặt có những lỗ hoặc khoảng trống rất nhỏ
Nước đã thấm xuống qua các tảng đá.
Nitrat có thể mất 20 năm để thẩm thấu vào các dòng suối ngầm.
to gradually become known or spread through a group or society
dần dần được biết đến hoặc lan truyền trong một nhóm hoặc xã hội
Qua đó, chúng tôi có thể cảm nhận được rằng có điều gì đó thú vị sắp xảy ra.
Những thay đổi diễn ra dần dần.
to make coffee in a percolator; to be made in this way
pha cà phê bằng bình pha cà phê; được pha theo cách này