Định nghĩa của từ saturate

saturateverb

bão hòa

/ˈsætʃəreɪt//ˈsætʃəreɪt/

Từ "saturate" có nguồn gốc từ hóa học vào cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "saturatus", có nghĩa là "được làm đầy" hoặc "được cung cấp đầy đủ". Trong hóa học, từ "saturation" dùng để chỉ trạng thái mà một hợp chất không thể hòa tan thêm bất kỳ chất cụ thể nào nữa. Khi một dung môi, như nước, đạt đến khả năng tối đa để giữ chất tan, như muối, nó sẽ trở nên bão hòa. Điểm này được gọi là điểm bão hòa và bất kỳ chất tan dư thừa nào tại thời điểm này sẽ vẫn không hòa tan và tạo thành pha rắn, lỏng hoặc khí riêng biệt với dung môi. Khái niệm bão hòa có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, dược học, sinh học, kỹ thuật và nấu ăn. Ví dụ, trong dược học, dung dịch bão hòa của một loại thuốc là cần thiết để cung cấp liều điều trị tối đa với ít rủi ro tác dụng phụ nhất. Trong sinh học, độ bão hòa trong các phản ứng enzym có thể chỉ ra tốc độ tối đa của một quá trình sinh hóa trong các điều kiện cố định, chẳng hạn như độ pH, nồng độ chất nền và nhiệt độ. Các kỹ sư cũng sử dụng khái niệm bão hòa để tính toán lưu lượng tối đa mà đường ống hoặc hệ thống cống rãnh có thể chứa trước khi xảy ra tràn. Trong nấu ăn, sự bão hòa chất béo trong quá trình chiên góp phần tạo nên kết cấu và hương vị của sản phẩm cuối cùng. Tóm lại, từ "saturate" có nguồn gốc từ hóa học và biểu thị trạng thái mà một hợp chất không thể hấp thụ hoặc hòa tan thêm bất kỳ chất cụ thể nào nữa, dẫn đến sự hình thành một pha riêng biệt hoặc hiệu ứng tối đa có thể xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningno, bão hoà

meaning(thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

type ngoại động từ

meaninglàm no, làm bão hoà

meaningtẩm, ngấm, thấm đẫm

meaning(quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

namespace

to make something completely wet

làm cho cái gì đó hoàn toàn ướt

Ví dụ:
  • The continuous rain had saturated the soil.

    Mưa liên tục đã làm ướt đất.

  • Condensation can saturate the insulation, rendering it useless.

    Sự ngưng tụ có thể làm bão hòa lớp cách nhiệt, khiến nó trở nên vô dụng.

  • The heavy autumn rains saturate the ground.

    Những cơn mưa mùa thu nặng hạt làm ướt đẫm mặt đất.

  • The air in the kitchen was saturated with the mouth-watering aroma of freshly baked cookies.

    Không khí trong bếp tràn ngập mùi thơm hấp dẫn của những chiếc bánh quy mới nướng.

  • The canvas was saturated with bold, vibrant colors as the artist added the final strokes to their masterpiece.

    Bức tranh được tô điểm bằng những màu sắc rực rỡ, tươi sáng khi nghệ sĩ thêm những nét vẽ cuối cùng vào kiệt tác của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to fill something/somebody completely with something so that it is impossible or useless to add any more

lấp đầy cái gì đó/ai đó hoàn toàn bằng cái gì đó đến mức không thể hoặc vô ích khi thêm gì nữa

Ví dụ:
  • Newspapers were saturated with reports about the royal wedding.

    Báo chí tràn ngập tin tức về đám cưới hoàng gia.