Định nghĩa của từ espy

espyverb

đặc biệt

/ɪˈspaɪ//ɪˈspaɪ/

Nguồn gốc của từ "espy" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espier", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "xem". Từ tiếng Pháp cổ là sự kết hợp của các từ "espier", có nghĩa là "nhìn thấy" và "er", có nghĩa là "out" hoặc "tiến tới". Từ "espy" ban đầu có nghĩa là "phát hiện" hoặc "nhìn thấy" một cái gì đó ở xa, đặc biệt là một cái gì đó không dễ nhìn thấy. Nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là "quan sát" hoặc "xem". Từ "espy" đã được sử dụng khác nhau theo thời gian. Vào thế kỷ 15, nó chủ yếu được sử dụng như một cách viết khác của "escape" hoặc "espial", với nghĩa sau là "observation" hoặc "giám sát". Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, "espy" đã trở thành một từ riêng biệt với ý nghĩa riêng biệt. Trong tiếng Anh hiện đại, "espy" ít được sử dụng hơn so với trước đây và ý nghĩa của nó đã trở nên hơi cổ xưa. Nó thường được tìm thấy trong các bối cảnh văn học hoặc thơ ca, nơi nó được sử dụng để gợi lên cảm giác hoài niệm hoặc thêm hương vị cổ xưa cho ngôn ngữ. Nhìn chung, "espy" là một từ hấp dẫn cung cấp cái nhìn thoáng qua về nguồn gốc ngôn ngữ của tiếng Anh, cũng như nhắc nhở về nhiều sự thay đổi về ngôn ngữ và văn hóa đã diễn ra trong suốt lịch sử.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrông thấy, nhìn thấy, nhận thấy

namespace
Ví dụ:
  • From their vantage point on the cliff, they espied a school of dolphins playing in the distance.

    Từ vị trí thuận lợi trên vách đá, họ nhìn thấy một đàn cá heo đang nô đùa ở đằng xa.

  • The detective espied a mysterious figure darting out of the parking lot just as the robbery was taking place.

    Thám tử phát hiện một bóng người bí ẩn lao ra khỏi bãi đậu xe ngay khi vụ cướp diễn ra.

  • While out for a walk in the woods, the hiker espied a family of deer grazing in a meadow.

    Khi đang đi dạo trong rừng, người đi bộ đường dài đã nhìn thấy một gia đình hươu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.

  • The policeman espied a suspicious package left unattended in the busy train station.

    Cảnh sát phát hiện một gói hàng đáng ngờ bị bỏ quên tại một nhà ga xe lửa đông đúc.

  • And so it was that the archaeologist espied a hidden entrance among the vines that led them to an ancient temple.

    Và rồi nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một lối vào ẩn giữa những dây leo dẫn họ đến một ngôi đền cổ.

  • She espied a lone figure watching her from behind a tree in the park, betraying an air of unease.

    Cô nhìn thấy một bóng người đơn độc đang theo dõi cô từ phía sau một cái cây trong công viên, tỏ vẻ lo lắng.

  • At sea, the sailor espied a pod of whales breaching in the distance, their magnificence enchanting.

    Trên biển, người thủy thủ nhìn thấy một đàn cá voi nổi lên mặt nước ở đằng xa, vẻ đẹp tráng lệ của chúng làm say đắm lòng người.

  • The avid birdwatcher espied a rare bird soaring above the treetops, its feathers a stunning mix of orange and blue.

    Người quan sát chim nhiệt thành đã phát hiện ra một loài chim quý hiếm bay lượn trên ngọn cây, bộ lông của nó là sự kết hợp tuyệt đẹp giữa màu cam và màu xanh.

  • While out for a late-night stroll, the tourist espied a group of teenagers huddled in the shadows, seeming to be up to no good.

    Trong lúc đi dạo vào đêm khuya, du khách đã phát hiện một nhóm thanh thiếu niên tụ tập trong bóng tối, có vẻ như đang làm điều gì đó không tốt.

  • In the bustling city, the urban explorer espied a hidden alleyway, filled with murals and street art, that had been overlooked by most.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, nhà thám hiểm đô thị đã phát hiện ra một con hẻm ẩn giấu, đầy tranh tường và nghệ thuật đường phố mà hầu hết mọi người đều bỏ qua.