Định nghĩa của từ secular

secularadjective

thế tục

/ˈsekjələ(r)//ˈsekjələr/

Từ "secular" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ như một thuật ngữ để mô tả những người không theo tu viện hoặc không theo tôn giáo, cụ thể là những người không tuân theo lời thề sống trong nghèo đói, trong trắng và vâng lời. Những cá nhân này được gọi là "secolari" trong tiếng Ý, có nghĩa là "của thế giới" hoặc "secular" trong tiếng Anh. Theo thời gian, ý nghĩa của "secular" đã phát triển để mô tả các sự kiện, thể chế và niềm tin không chịu ảnh hưởng của học thuyết hoặc giá trị tôn giáo. Trong cách sử dụng hiện đại, "secular" thường được sử dụng để mô tả chính phủ, giáo dục và xã hội nói chung không dựa trên các nguyên tắc tôn giáo một cách rõ ràng. Khái niệm thế tục, thúc đẩy sự tách biệt giữa tôn giáo và chính phủ, đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng. Chủ nghĩa thế tục nhấn mạnh vào tính hợp lý, bình đẳng và khoa học như những giá trị nền tảng cho xã hội, thay vì đức tin tôn giáo. Tóm lại, từ "secular" có nguồn gốc là một cách gọi dành cho những người bình thường ở châu Âu thời trung cổ, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ những khía cạnh của xã hội coi trọng lý trí, bình đẳng và khoa học hơn giáo điều tôn giáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrăm năm một lần

examplesecular games: hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần

examplethe secular bird: (thần thoại,thần học) con phượng hoàng

meaningtrường kỳ, muôn thuở

examplesecular change: sự thay đổi trường kỳ

examplesecular fame: danh thơm muôn thuở

meaninggià, cổ

examplesecular tree: cây cổ thụ

type danh từ

meaninggiáo sĩ thế tục

examplesecular games: hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần

examplethe secular bird: (thần thoại,thần học) con phượng hoàng

namespace

not connected with spiritual or religious matters

không liên quan đến vấn đề tâm linh hoặc tôn giáo

Ví dụ:
  • secular music

    âm nhạc thế tục

  • We live in a largely secular society.

    Chúng ta đang sống trong một xã hội phần lớn là thế tục.

  • The secular community advocates for the separation of church and state to ensure that all citizens are treated equally under the law.

    Cộng đồng thế tục ủng hộ việc tách biệt nhà thờ và nhà nước để đảm bảo mọi công dân đều được đối xử bình đẳng theo luật pháp.

  • Many secular universities prioritize academic freedom and rational inquiry over religious doctrine in their teaching and research.

    Nhiều trường đại học thế tục ưu tiên tự do học thuật và nghiên cứu lý trí hơn giáo lý tôn giáo trong giảng dạy và nghiên cứu.

  • The secular feminist movement rejects religious fundamentalism and dogma as a barrier to women's rights and equality.

    Phong trào nữ quyền thế tục phản đối chủ nghĩa chính thống và giáo điều tôn giáo vì cho rằng đó là rào cản đối với quyền và bình đẳng của phụ nữ.

living among ordinary people rather than in a religious community

sống giữa những người bình thường hơn là trong một cộng đồng tôn giáo