Định nghĩa của từ atheist

atheistnoun

người vô thần

/ˈeɪθiɪst//ˈeɪθiɪst/

Từ "atheist" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "atheos" (ἄθεος) được triết gia Aristotle đặt ra vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nghĩa đen của nó là "không có Chúa" hoặc "vô thần", và được dùng để mô tả những cá nhân không tin vào sự tồn tại của các vị thần hoặc đấng thiêng liêng. Theo nghĩa cổ điển, "atheos" không nhất thiết là người tin vào một vị thần không tồn tại, mà là người thờ ơ hoặc thù địch với các vị thần và thần thoại truyền thống thời bấy giờ. Khái niệm vô thần theo cách chúng ta hiểu ngày nay, với sự liên kết với việc không tin vào tất cả các vị thần, không xuất hiện cho đến thời kỳ Khai sáng ở Châu Âu. Vào thế kỷ 18, triết gia người Pháp Voltaire đã phổ biến thuật ngữ "atheist" theo nghĩa hiện đại của nó và kể từ đó, nó đã trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi và được tranh luận trong triết học, tôn giáo và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo thuyết vô thần

meaningngười vô thần

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's position in the debate was that of an atheist, as they argued against the existence of a divine being.

    Người phát biểu trong cuộc tranh luận có quan điểm của một người vô thần, vì họ phản đối sự tồn tại của một đấng thiêng liêng.

  • As an atheist, the author explained that they felt no sense of connection or obligation to a higher power.

    Là một người vô thần, tác giả giải thích rằng họ không cảm thấy có mối liên hệ hay nghĩa vụ nào với một thế lực cao hơn.

  • The atheist writer critiqued organized religion, stating that it was a human construct used to justify oppression and control.

    Nhà văn vô thần này đã chỉ trích tôn giáo có tổ chức, tuyên bố rằng đó là một cấu trúc do con người tạo ra để biện minh cho sự áp bức và kiểm soát.

  • In the discussions about creationism versus evolution, the atheist participant emphasized the importance of relying on scientific evidence and logic.

    Trong các cuộc thảo luận về thuyết sáng tạo so với thuyết tiến hóa, người tham gia vô thần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dựa vào bằng chứng khoa học và logic.

  • As an atheist, the activist believed that religious institutions should not have a role in shaping political or social policies.

    Là một người vô thần, nhà hoạt động này tin rằng các tổ chức tôn giáo không nên có vai trò trong việc định hình các chính sách chính trị hoặc xã hội.

  • The atheist character in the novel struggled with their lack of faith in the face of tragedy and suffering.

    Nhân vật vô thần trong tiểu thuyết phải đấu tranh với sự thiếu đức tin của mình trước bi kịch và đau khổ.

  • The debate between the theist and atheist was heated, with both sides presenting strong arguments for their beliefs.

    Cuộc tranh luận giữa người hữu thần và vô thần diễn ra rất gay gắt, khi cả hai bên đều đưa ra những lập luận mạnh mẽ bảo vệ niềm tin của mình.

  • The atheist perspective was often depicted as a threat to traditional values in religious communities, leading to debates about the role of religion in society.

    Quan điểm vô thần thường được mô tả là mối đe dọa đối với các giá trị truyền thống trong cộng đồng tôn giáo, dẫn đến các cuộc tranh luận về vai trò của tôn giáo trong xã hội.

  • As an atheist, the character faced criticism and prejudice from some quarters, but they remained committed to their values and beliefs.

    Là một người vô thần, nhân vật này phải đối mặt với sự chỉ trích và định kiến ​​từ một số phía, nhưng họ vẫn kiên định với các giá trị và niềm tin của mình.

  • The atheist's rejection of religion led them to focus on the humanistic and moral dimensions of existence, rather than divine intervention.

    Việc người vô thần từ chối tôn giáo khiến họ tập trung vào các chiều kích nhân văn và đạo đức của sự tồn tại, thay vì sự can thiệp của thần thánh.