tính từ
chung, công, công cộng
to append to the public: kêu gọi quần chúng
public opinion: dư luận, công luận
public library: thư viện công cộng
công khai
the British public: nhân dân Anh
to give something public utterance: công bố cái gì
danh từ
công chúng, quần chúng
to append to the public: kêu gọi quần chúng
public opinion: dư luận, công luận
public library: thư viện công cộng
nhân dân, dân chúng
the British public: nhân dân Anh
to give something public utterance: công bố cái gì
giới
the sporting public: giới ham chuộng thể thao
the reading public: giới bạn đọc