danh từ
bài thơ ngắn, bài vè ngắn
to lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai
to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
(thơ ca) tiếng chim, hót
the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
to lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ
ngoại động từ laid
xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
to lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai
to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
bày, bày biện
lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
to lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ