Định nghĩa của từ civil

civiladjective

(thuộc) công dân

/ˈsɪvl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "civil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civilis," có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến công dân". Thuật ngữ tiếng Latin "civis" dùng để chỉ công dân và hậu tố "-ilis" tạo thành tính từ chỉ mối quan hệ hoặc kết nối với một cái gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "civil" phát triển để mô tả những gì liên quan đến công dân, thành phố hoặc cuộc sống đô thị. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "civil" bắt đầu mang hàm ý về hành vi đạo đức, nhân đạo hoặc lịch sự, khác với hành vi quân sự hoặc man rợ. Ý nghĩa của "civil" liên quan đến sự lịch sự, nhã nhặn và cách cư xử nhẹ nhàng này đã trở nên phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh. Trong suốt lịch sử, khái niệm "civil" đã mở rộng để bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội, bao gồm quản trị, luật pháp và văn hóa. Ngày nay, từ "civil" thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ nghĩa vụ công dân đến hành vi văn minh, phản ánh nguồn gốc của nó trong khái niệm đời sống công dân của tiếng Latin.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) công dân

examplecivil rights: quyền công dân

meaning(thuộc) thường dân (trái với quân đội)

meaning(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)

examplecivil marriage: cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo

namespace

connected with the people who live in a country

kết nối với những người sống trong một đất nước

Ví dụ:
  • civil unrest (= that is caused by groups of people within a country)

    tình trạng bất ổn dân sự (= đó là do các nhóm người trong một quốc gia gây ra)

  • civil strife/conflict

    xung đột dân sự/xung đột

  • There were concerns that the economic reforms might lead to civil unrest.

    Có những lo ngại rằng cải cách kinh tế có thể dẫn đến tình trạng bất ổn dân sự.

Từ, cụm từ liên quan

connected with the state rather than with religion or with the armed forces

kết nối với nhà nước hơn là với tôn giáo hoặc với lực lượng vũ trang

Ví dụ:
  • the recognition of civil unions for same-sex couples

    sự công nhận kết hợp dân sự cho các cặp đồng giới

  • They were married in a civil ceremony.

    Họ đã kết hôn trong một buổi lễ dân sự.

  • civil aviation

    hàng không dân dụng

  • We have called in the army to assist the civil authorities in rescue operations.

    Chúng tôi đã kêu gọi quân đội hỗ trợ chính quyền dân sự trong các hoạt động cứu hộ.

involving personal legal matters and not criminal law

liên quan đến các vấn đề pháp lý cá nhân và không phải luật hình sự

Ví dụ:
  • a civil court

    tòa án dân sự

Từ, cụm từ liên quan

polite in a formal way but possibly not friendly

lịch sự một cách trang trọng nhưng có thể không thân thiện

Ví dụ:
  • The less time I have to spend being civil to him the better!

    Tôi càng phải dành ít thời gian để cư xử lịch sự với anh ấy thì càng tốt!

Ví dụ bổ sung:
  • He said that the police were perfectly civil in their questioning.

    Ông nói rằng cảnh sát hoàn toàn dân sự khi thẩm vấn.

  • I don't want her around if she can't behave in a civil manner to me.

    Tôi không muốn cô ấy ở gần nếu cô ấy không cư xử lịch sự với tôi.

  • The teachers were all perfectly civil to me.

    Các giáo viên đều hoàn toàn lịch sự với tôi.

Từ, cụm từ liên quan