Định nghĩa của từ sculpt

sculptverb

điêu khắc

/skʌlpt//skʌlpt/

Từ "sculpt" bắt nguồn từ tiếng Latin "sculpere", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Về cơ bản, từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Proto-Indo-European (PIE) "skel-", ám chỉ hành động cắt hoặc tách. Ở La Mã cổ đại, điêu khắc là một loại hình nghệ thuật được tôn trọng cao, bao gồm chạm khắc hoặc tạo hình các vật liệu như đá, đồng hoặc gỗ. Các nhà điêu khắc không chỉ làm việc bằng tay mà còn sử dụng các công cụ như đục, búa và máy khoan để chạm khắc các thiết kế phức tạp. Hành động điêu khắc đòi hỏi kỹ năng, sự kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết rất lớn. Các nhà điêu khắc phải cân nhắc các yếu tố như kết cấu và mật độ của vật liệu mà họ đang sử dụng, cũng như hình dạng và hình thức mong muốn của vật thể cuối cùng. Khi các nền văn minh phát triển và các vật liệu mới xuất hiện, các kỹ thuật và phong cách điêu khắc cũng thay đổi. Ví dụ, trong thời kỳ Phục hưng ở Ý, các nhà điêu khắc bắt đầu làm việc nhiều hơn với đá cẩm thạch và tạo ra các tác phẩm điêu khắc chân thực và sống động hơn so với các tác phẩm điêu khắc của La Mã cổ đại. Ngày nay, điêu khắc vẫn tiếp tục là một hình thức nghệ thuật sôi động và năng động. Các nhà điêu khắc đã phá vỡ ranh giới của những gì có thể làm được bằng các vật liệu như thép, thủy tinh và nhựa, tạo ra những tác phẩm thách thức những kỳ vọng truyền thống về một tác phẩm điêu khắc. Công nghệ cũng đóng một vai trò quan trọng trong điêu khắc, với sự ra đời của điêu khắc kỹ thuật số và in 3D cho phép tạo ra những hình dạng và thiết kế trước đây không thể thực hiện được. Nhìn chung, từ "sculpt" vẫn tiếp tục phản ánh các truyền thống nghệ thuật và kỹ thuật mà nó đã mang trong nhiều thế kỷ - một minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của việc chạm khắc và định hình vật liệu để tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ, có ý nghĩa và thực sự độc đáo.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaning điêu khắc

namespace

to make figures or objects by carving or shaping wood, stone, clay, metal, etc.

tạo ra các hình tượng hoặc đồ vật bằng cách chạm khắc hoặc tạo hình bằng gỗ, đá, đất sét, kim loại, v.v.

Ví dụ:
  • a display of animals sculpted in ice

    trưng bày các loài động vật được điêu khắc trên băng

  • The figures were sculpted from single blocks of marble.

    Các hình tượng được điêu khắc từ những khối đá cẩm thạch duy nhất.

  • The artist spent hours sculpting the clay figure into a lifelike masterpiece.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để nặn tượng đất sét thành một kiệt tác sống động như thật.

  • The sculpture garden was filled with stunning pieces, each one a testament to the artist's skill.

    Khu vườn điêu khắc chứa đầy những tác phẩm tuyệt đẹp, mỗi tác phẩm là minh chứng cho tài năng của nghệ sĩ.

  • The sculpture stood tall and proud, its intricate details showcasing the sculptor's craftsmanship.

    Tác phẩm điêu khắc này cao lớn và đầy kiêu hãnh, các chi tiết phức tạp thể hiện tay nghề thủ công của người điêu khắc.

to give something a particular shape

để cung cấp cho một cái gì đó một hình dạng cụ thể

Ví dụ:
  • a coastline sculpted by the wind and sea

    một bờ biển được tạo nên bởi gió và biển