Định nghĩa của từ figurine

figurinenoun

bức tượng

/ˌfɪɡəˈriːn//ˌfɪɡjəˈriːn/

Từ "figurine" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "figurine", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "figura" có nghĩa là "shape" hoặc "form" và hậu tố "-ine", tạo thành một danh từ thu nhỏ. Theo nghĩa gốc, một bức tượng nhỏ dùng để chỉ một hình ảnh ba chiều nhỏ của một người hoặc động vật, thường bằng gốm hoặc kim loại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều đối tượng hơn, bao gồm các bức tượng nhỏ đồ chơi, tượng nhỏ trang trí và thậm chí cả các cấu trúc trừu tượng. Ngày nay, từ "figurine" được sử dụng rộng rãi để mô tả các mô hình hoặc bản sao nhỏ, chi tiết của người, động vật hoặc các vật thể vô tri, thường được sử dụng để trưng bày hoặc sưu tầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbức tượng nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The little girl proudly displayed her collection of antique porcelain figurines on the top shelf of her dresser.

    Cô bé tự hào trưng bày bộ sưu tập tượng sứ cổ của mình trên kệ trên cùng của tủ quần áo.

  • The figurine of a ballerina gracefully twirled on theEiffel Tower replica in the Paris gift shop, showcasing the intricate detail that went into each handcrafted souvenir.

    Tượng nữ diễn viên ba lê xoay tròn duyên dáng trên bản sao Tháp Eiffel tại cửa hàng quà tặng ở Paris, thể hiện chi tiết phức tạp trong từng món đồ lưu niệm thủ công.

  • The vintage figurine of a cowboy riding a wild steed captured the spirit of the American West in miniature form, complete with a dusty tumbleweed at its feet.

    Tượng nhỏ cổ điển hình ảnh một chàng cao bồi cưỡi một con ngựa hoang dã đã nắm bắt được tinh thần của miền Tây nước Mỹ dưới dạng thu nhỏ, hoàn chỉnh với một bụi cỏ lăn dưới chân.

  • The figurine garden near the entrance of the botanical gardens was a whimsical world of miniature trees, benches, and flowers, each carefully crafted figurine adding to the enchanting scene.

    Khu vườn tượng nhỏ gần lối vào vườn bách thảo là thế giới kỳ ảo của những cây cối, băng ghế và hoa thu nhỏ, mỗi bức tượng nhỏ được chế tác cẩn thận đều góp phần tạo nên khung cảnh mê hoặc.

  • The figurine of a school teacher at her desk was a tribute to the hardworking women who shaped the lives of many children throughout history.

    Tượng nhỏ hình một giáo viên tại bàn làm việc là sự tôn vinh những người phụ nữ chăm chỉ đã định hình cuộc sống của nhiều trẻ em trong suốt chiều dài lịch sử.

  • The antique figurine of a poet with quill and ink pot was a nostalgic reminder of the romantic era of literature and literary figures.

    Tượng nhỏ cổ về một nhà thơ cầm bút lông và lọ mực là lời nhắc nhở đầy hoài niệm về thời kỳ lãng mạn của văn học và các nhân vật văn học.

  • The porcelain figurine of a ballerina en pointe added a touch of elegance and sophistication to the china cabinet where it proudly stood.

    Tượng sứ về một nữ diễn viên ba lê đang múa trên mũi chân mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho tủ đựng đồ sứ nơi nó được trưng bày một cách đầy kiêu hãnh.

  • The vintage figurine of a sailor gazed out towards the horizon, reminiscent of the days when intrepid men set sail for unknown lands.

    Bức tượng nhỏ cổ điển hình một thủy thủ nhìn về phía chân trời, gợi nhớ đến những ngày những người đàn ông gan dạ giương buồm ra khơi đến những vùng đất xa lạ.

  • The figurine of a doctor tending to a patient with a stethoscope was a necessary addition to the medical center décor, a poignant reminder of the selfless work put in by healthcare professionals.

    Tượng bác sĩ đang chăm sóc bệnh nhân bằng ống nghe là vật trang trí cần thiết cho trung tâm y tế, như một lời nhắc nhở sâu sắc về công việc quên mình của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • The wooden figurine of a musician with a tiny violin stood proudly on the mantle, reminding the family of the joy of music and the long-standing traditions of cultural heritage.

    Tượng gỗ hình một nhạc sĩ cầm cây vĩ cầm nhỏ đứng uy nghi trên lò sưởi, nhắc nhở gia đình về niềm vui âm nhạc và truyền thống lâu đời của di sản văn hóa.