danh từ
đá hoa, cẩm thạch
a book with marbled efges: sách mép có vân cẩm thạch
(số nhiều) hòn bi
a game of marbles: một ván bí
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
ngoại động từ
làm cho có vân cẩm thạch
a book with marbled efges: sách mép có vân cẩm thạch