Định nghĩa của từ marble

marblenoun

đá cẩm thạch

/ˈmɑːbl//ˈmɑːrbl/

Từ "marble" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "marmaros", dùng để chỉ một loại đá biến chất màu trắng được đánh giá cao vì vẻ đẹp và độ bền của nó. Người Hy Lạp tin rằng đá cẩm thạch là một loại đá thiêng và thường được dùng để tạo ra các tác phẩm điêu khắc và các đặc điểm kiến ​​trúc. Từ tiếng Latin "marmor", cũng bắt nguồn từ "marmaros", được đưa vào tiếng Anh trung đại là "marble." Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại đá biến chất khác có vẻ ngoài hoặc tính chất tương tự như đá cẩm thạch. Ngày nay, thuật ngữ "marble" được dùng để mô tả một loạt các loại đá biến chất, bao gồm canxit, dolomit và serpentin, cũng như nhiều vật liệu nhân tạo khác bắt chước vẻ ngoài của đá cẩm thạch tự nhiên. Mặc dù đã phát triển, từ "marble" vẫn gắn chặt với nguồn gốc Hy Lạp cổ đại của nó và tiếp tục gợi lên sự liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thanh lịch và tính lâu dài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá hoa, cẩm thạch

examplea book with marbled efges: sách mép có vân cẩm thạch

meaning(số nhiều) hòn bi

examplea game of marbles: một ván bí

meaning(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ

type ngoại động từ

meaninglàm cho có vân cẩm thạch

examplea book with marbled efges: sách mép có vân cẩm thạch

namespace

a type of hard stone that is usually white and often has coloured lines in it. It can be polished (= made smooth and shiny by rubbing) and is used in building and for making statues, etc.

một loại đá cứng thường có màu trắng và thường có các đường màu trong đó. Nó có thể được đánh bóng (= làm mịn và sáng bóng bằng cách chà xát) và được sử dụng trong xây dựng và làm tượng, v.v.

Ví dụ:
  • a slab/block of marble

    một phiến đá cẩm thạch/khối đá cẩm thạch

  • a marble floor/sculpture

    sàn đá cẩm thạch/tác phẩm điêu khắc

  • a statue of Cupid carved in black marble

    một bức tượng thần tình yêu được chạm khắc bằng đá cẩm thạch đen

  • sculptures in polished white marble

    tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch trắng đánh bóng

a small ball of coloured glass that children roll along the ground in a game

một quả bóng thủy tinh nhỏ màu mà trẻ em lăn trên mặt đất trong một trò chơi

a game played with marbles

một trò chơi chơi với bi

Ví dụ:
  • Three boys were playing marbles.

    Ba cậu bé đang chơi bi ve.

a way of referring to somebody’s intelligence or mental ability

một cách để ám chỉ trí thông minh hoặc khả năng tinh thần của ai đó

Ví dụ:
  • He's losing his marbles (= he's not behaving in a sensible way).

    Anh ta đang mất trí (= anh ta đang cư xử không đúng mực).

Từ, cụm từ liên quan