Định nghĩa của từ chisel

chiselnoun

cái đục

/ˈtʃɪzl//ˈtʃɪzl/

Từ "chisel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ được sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ thứ 10, với từ tiếng Anh cổ "cīslian", có nghĩa là "cắt hoặc chạm khắc". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kīsliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "kieseln", có nghĩa là "băm nhỏ hoặc khắc". Từ "chisel" ban đầu ám chỉ hành động cắt hoặc chạm khắc bằng một công cụ sắc nhọn, chứ không phải bản thân công cụ đó. Mãi đến thế kỷ 14, từ này mới được dùng để chỉ cụ thể công cụ kim loại dùng để cắt và chạm khắc đá, gỗ hoặc kim loại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm một loạt các động từ và danh từ liên quan đến cắt, chạm khắc và định hình vật liệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đục, cái chàng

meaning(the chisel) nghệ thuật điêu khắc

meaning(từ lóng) sự lừa đảo

type ngoại động từ

meaningđục; chạm trổ

meaning(từ lóng) lừa đảo

namespace
Ví dụ:
  • The artist carefully chiseled the marble to reveal the intricate details of the sculpture.

    Người nghệ sĩ đã cẩn thận đục đẽo đá cẩm thạch để lộ ra những chi tiết phức tạp của tác phẩm điêu khắc.

  • She spent hours chiseling the rough edges of the wooden block into a beautiful piece of furniture.

    Bà đã dành nhiều giờ để đục những cạnh thô của khối gỗ thành một món đồ nội thất đẹp mắt.

  • The carpenter used a chisel to remove the excess material from the wooden molding.

    Người thợ mộc dùng đục để loại bỏ phần vật liệu thừa ra khỏi khuôn gỗ.

  • The craftsman skillfully chiseled the metal to create the delicate engraving on the antique lamp.

    Người thợ thủ công khéo léo đục kim loại để tạo nên những đường khắc tinh xảo trên chiếc đèn cổ.

  • The sculptor used a range of chisels to carve the figure's elegant features.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng nhiều loại đục để khắc họa những đường nét thanh lịch của bức tượng.

  • The painter's hammer and chisel helped him restore the vintage frame of the artwork.

    Chiếc búa và chiếc đục của họa sĩ đã giúp ông phục hồi lại phần khung cổ điển của tác phẩm nghệ thuật.

  • The stonecutter chiseled away at the mountaintop to create the serene sculpture garden.

    Người thợ cắt đá đã đục đẽo trên đỉnh núi để tạo nên khu vườn điêu khắc thanh bình.

  • The artisan used his chisel to add depth and texture to the stone archway.

    Người thợ thủ công đã sử dụng đục để tạo thêm chiều sâu và kết cấu cho cổng vòm đá.

  • The restorer delicately chiseled the crumbling plaster to repair the old building's damaged façade.

    Người phục chế khéo léo đục lớp thạch cao vỡ vụn để sửa chữa mặt tiền bị hư hỏng của tòa nhà cũ.

  • The jewelry designer used a tiny chisel to create the intricate patterns on a set of exquisite silver earrings.

    Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng một chiếc đục nhỏ để tạo ra những họa tiết phức tạp trên một bộ khuyên tai bạc tinh xảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches