Định nghĩa của từ scherzo

scherzonoun

scherzo

/ˈskeətsəʊ//ˈskertsəʊ/

Từ tiếng Ý "scherzo" (phát âm là sker-tsoh) có nghĩa là "joke" hoặc "bản nhạc vui tươi và sống động" trong tiếng Anh. Trong âm nhạc cổ điển, scherzo là một chương nhanh, nhẹ nhàng thường thấy trong các bản giao hưởng, tứ tấu và sonata. Tên gọi này bắt nguồn từ thế kỷ 19 trong thời kỳ Lãng mạn, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu đưa các chương ngắn hơn, có cấu trúc không đều vào các tác phẩm của họ như một sự thay đổi từ các chương nghiêm túc và có cấu trúc hơn như sonata và giao hưởng. Thuật ngữ "scherzo" được chọn để phản ánh tính cách vui tươi và khó đoán của nó, vì nó có nghĩa là "joke" trong tiếng Ý. Scherzo thường có chủ đề âm nhạc với các biến tấu, ý tưởng âm nhạc dí dỏm và sự thay đổi bất ngờ về nhịp độ và tâm trạng, khiến nó trở thành một trò đùa âm nhạc và giải trí thú vị cho người nghe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) khúc đùa cợt

namespace
Ví dụ:
  • The symphony's third movement was a lively and playful scherzo that left the audience clapping and wanting more.

    Chương thứ ba của bản giao hưởng là một bản scherzo sôi động và vui tươi khiến khán giả vỗ tay và muốn nghe thêm.

  • The musician's fingers danced over the keys as she brought the scherzo to life, infusing it with energy and mischief.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn khi cô thổi hồn vào bản nhạc scherzo, truyền cho nó năng lượng và sự tinh nghịch.

  • The scherzo was the perfect contrast to the previous movement's melancholic melody, a burst of light and joy to brighten the listener's day.

    Đoạn scherzo là sự tương phản hoàn hảo với giai điệu u sầu của chương trước, một sự bùng nổ của ánh sáng và niềm vui làm bừng sáng ngày mới của người nghe.

  • The violinist's scherzo was like a whirlwind, swirling and twirling around the notes with unmatched speed and agility.

    Điệu scherzo của nghệ sĩ vĩ cầm giống như một cơn lốc, xoáy và xoay quanh các nốt nhạc với tốc độ và sự nhanh nhẹn vô song.

  • The scherzo, with its fast-paced and frisky rhythm, reminded the conductor of a pack of playful puppies chasing each other's tails.

    Điệu scherzo với nhịp điệu nhanh và vui tươi khiến người chỉ huy dàn nhạc liên tưởng đến một bầy chó con tinh nghịch đang đuổi bắt đuôi nhau.

  • The scherzo's infectious energy drew the audience in, making them forget about their worries and focusing solely on the enchanting music.

    Năng lượng lan tỏa của bản nhạc scherzo đã cuốn hút khán giả, khiến họ quên đi mọi lo lắng và chỉ tập trung vào âm nhạc quyến rũ.

  • The pianist's scherzo was a testament to the beauty of chaos, a perfect blend of disorder and harmony that left the listener entranced.

    Điệu scherzo của nghệ sĩ piano là minh chứng cho vẻ đẹp của sự hỗn loạn, sự kết hợp hoàn hảo giữa sự hỗn loạn và sự hài hòa khiến người nghe mê mẩn.

  • The scherzo's tempo and structure were impossible to predict, leaving the audience on the edge of their seats as they tried to anticipate the next twist and turn.

    Nhịp điệu và cấu trúc của bản scherzo không thể đoán trước được, khiến khán giả hồi hộp chờ đợi diễn biến tiếp theo.

  • The scherzo was a true testament to the composer's mastery, showcasing their ability to create something both complex and accessible at once.

    Bản scherzo thực sự là minh chứng cho tài năng bậc thầy của nhà soạn nhạc, thể hiện khả năng sáng tạo ra thứ gì đó vừa phức tạp vừa dễ hiểu cùng một lúc.

  • The scherzo was a feast for the ears, a musical journey that took the listener through different emotions and left them longing for more.

    Bản scherzo là một bữa tiệc dành cho đôi tai, một hành trình âm nhạc đưa người nghe qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau và khiến họ khao khát được nghe nhiều hơn nữa.