tính từ
đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài
vui vẻ
/dʒəˈkəʊs//dʒəˈkəʊs/Từ "jocose" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "jocous", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jocos", có nghĩa là "cheerful" hoặc "merry". Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "jocus", có nghĩa là "play" hoặc "joke". Do đó, "jocose" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "jocus", biểu thị một phẩm chất vui tươi hoặc hài hước. Trong tiếng Anh, "jocose" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vui tươi, dí dỏm hoặc hài hước. Ví dụ, một người vui vẻ có thể là người thích chơi khăm hoặc có khiếu hài hước. Theo thời gian, từ này vẫn giữ được hàm ý kỳ quặc của nó, khiến nó trở thành một sự bổ sung thú vị cho kho vũ khí ngôn ngữ của chúng ta!
tính từ
đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài
Những câu chuyện cười của nghệ sĩ hài có giọng điệu vui vẻ khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Trong khi trêu chọc bạn mình, vẻ mặt vui vẻ của John đã tiết lộ kế hoạch của anh, khiến nạn nhân dự kiến rất thất vọng.
Những nhận xét dí dỏm và vui vẻ của tác giả trong tiểu thuyết luôn khiến người đọc thích thú trong suốt câu chuyện.
Trong bữa tối gia đình, hành vi vui vẻ và tiếng cười khúc khích liên tục của cậu bé Tommy khiến mọi người cũng bật cười.
Những câu chuyện đùa vui vẻ giữa hai người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya khiến người xem luôn thích thú và thích thú.
Thái độ vui vẻ của chính trị gia trong cuộc vận động tranh cử đã giúp ông kết nối tốt hơn với khán giả.
Trong mỗi cuộc họp, thái độ vui vẻ của Sarah giúp các đồng nghiệp thoải mái hơn và khiến cô trở thành người được mọi người yêu mến ở văn phòng.
Tiếng cười đùa vui vẻ của các em học sinh trong buổi tập hợp vui chơi buổi sáng đã lan tỏa và làm tăng thêm bầu không khí vui tươi.
Những cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt vui tươi của diễn viên hài làm tăng thêm tính hài hước cho những câu chuyện cười của anh.
Văn xuôi vui nhộn của tác giả là một cách tuyệt vời để thu hút người đọc vào câu chuyện và giữ họ theo dõi cho đến tận phút cuối.