Định nghĩa của từ saber

sabernoun

thanh kiếm

/ˈseɪbə(r)//ˈseɪbər/

Từ "saber" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "sable," có nghĩa là "true" hoặc "real" trong tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại kiếm cong cụ thể được kỵ binh Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha sử dụng vào thế kỷ 16, được gọi là "espada rígida de avanzada" hoặc đơn giản là "espada de montar" ("rigid sword for attack" hoặc "cavalry sword"). Việc tiếng Tây Ban Nha chuyển thể từ tiếng Pháp "sable" để mô tả loại vũ khí này có thể xuất phát từ chất lượng thép cao được sử dụng trong quá trình sản xuất, giúp phân biệt nó với các loại vũ khí có lưỡi khác thường được sử dụng để cắt hoặc chặt, chẳng hạn như "ESPADÍN" hoặc "BASTARD SWORD" có cạnh thẳng. Từ đó, thuật ngữ "saber" đã bao gồm nhiều loại vũ khí sử dụng lưỡi cong, bao gồm cả kiếm kỵ binh thanh mảnh hơn, hợp lý hơn được sử dụng trong Nội chiến Hoa Kỳ và sau đó được Sư đoàn Kỵ binh số 1 của Quân đội Liên bang Hoa Kỳ áp dụng vào cuối thế kỷ 19, được gọi là kiếm kỵ binh "M1860" và "M1869". Những thanh kiếm này được thiết kế để giúp binh lính có thể tấn công nhanh và chính xác vào kẻ thù khi đang cưỡi ngựa. Trong thuật ngữ quân sự hiện đại, thuật ngữ "saber" chủ yếu được sử dụng trong nghi lễ, để chỉ thanh kiếm nghi lễ mà các sĩ quan đeo như một biểu tượng cho cấp bậc và quyền hạn của họ trong hệ thống phân cấp quân sự. Thanh kiếm nghi lễ của Quân đội Hoa Kỳ, thanh kiếm "Model 1942"/"SF" hoặc "NCO sword," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các nghi lễ quân sự và các sự kiện vinh danh, củng cố lịch sử phong phú và sâu sắc về mặt văn hóa đằng sau tên gọi của loại vũ khí huyền thoại này.

namespace

a heavy sword with a curved blade (= metal cutting edge)

một thanh kiếm nặng có lưỡi cong (= lưỡi cắt bằng kim loại)

a light sword with a thin blade used in the sport of fencing

một thanh kiếm nhẹ có lưỡi mỏng dùng trong môn đấu kiếm