Định nghĩa của từ blade

bladenoun

lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, cây), mái (chèo), cánh (chong chóng)

/bleɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "blade" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæd", dùng để chỉ phần sắc nhọn hoặc lưỡi cắt của vũ khí, chẳng hạn như kiếm hoặc dao. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blatiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Blatt", có nghĩa là "leaf" hoặc "blade." Trong Kiến trúc, lưỡi dao dùng để chỉ một miếng thép dài, mỏng được sử dụng trong quá trình cắt hoặc tạo hình đá. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "blade" đã mở rộng để bao gồm nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm một mảnh vật liệu hẹp, phẳng (chẳng hạn như lưỡi bút hoặc lưỡi cưa), cũng như một "blade" mang tính tượng trưng dùng để chỉ một nhận xét sắc bén, sắc bén hoặc cuộc thi khốc liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưỡi (dao, kiếm)

examplea razor blade: lưỡi dao cạo

meaninglá (cỏ, lúa)

meaningmái (chèo); cánh (chong chóng...)

namespace

the flat part of a knife, tool or machine, which has a sharp edge or edges for cutting

phần phẳng của dao, dụng cụ hoặc máy móc, có cạnh sắc hoặc các cạnh để cắt

Ví dụ:
  • The machine comes with a plastic guard over the blade to protect the operator.

    Máy có tấm nhựa bảo vệ lưỡi dao để bảo vệ người vận hành.

Ví dụ bổ sung:
  • Knife blades are generally made of stainless steel.

    Lưỡi dao thường được làm bằng thép không gỉ.

  • The prisoner used a hacksaw blade to cut through the bars.

    Người tù dùng lưỡi cưa sắt để cắt xuyên song sắt.

  • He swung the blade with all his strength.

    Anh ta vung lưỡi kiếm bằng tất cả sức mạnh của mình.

  • The swordsmen weaved and dodged as their blades clashed over and over again.

    Các kiếm sĩ lảo đảo và né tránh khi lưỡi kiếm của họ va chạm liên tục.

Từ, cụm từ liên quan

one of the flat parts that turn around in an engine or on a helicopter

một trong những bộ phận phẳng quay trong động cơ hoặc trên trực thăng

Ví dụ:
  • the blades of a propeller

    các cánh của chân vịt

  • rotor blades on a helicopter

    cánh quạt trên trực thăng

the flat wide part of an oar (= one of the long straight pieces of wood that are used to row a boat) that goes in the water

phần rộng bằng phẳng của mái chèo (= một trong những mảnh gỗ thẳng dài được sử dụng để chèo thuyền) đi trong nước

a single flat leaf of grass

một chiếc lá cỏ phẳng

Ví dụ:
  • Not a blade of grass stirred.

    Không một cọng cỏ nào lay động.

the flat metal part on the bottom of an ice skate

phần kim loại phẳng ở dưới cùng của giày trượt băng

Từ, cụm từ liên quan