danh từ
lá (kim loại)
to run [upon] the foil: lại chạy lại con đường cũ
gold foil: lá vàng
nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)
người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)
ngoại động từ
làm nền, làm nổi bật bằng nền
to run [upon] the foil: lại chạy lại con đường cũ
gold foil: lá vàng
làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí bằng hình lá