Định nghĩa của từ bayonet

bayonetnoun

lưỡi lê

/ˈbeɪənət//ˈbeɪənət/

Từ "bayonet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "baeyonnette", nghĩa đen là "rìu nhỏ". Trong thời kỳ Phục hưng muộn, những người lính Pháp bắt đầu mang theo một chiếc rìu nhỏ gọi là "baeyonnette" để chặt gỗ phục vụ mục đích nấu ăn và cắm trại trong khi hành quân. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 17, quân đội Pháp đã cải tiến "baeyonnette" thành vũ khí bằng cách gắn lưỡi rìu vào đầu súng hỏa mai. Loại vũ khí mới này, được gọi là "baionnette", được thêm vào như một phần mở rộng của nòng súng hỏa mai, có thể dễ dàng tháo rời và lắp lại khi cần. Lưỡi lê đã biến súng hỏa mai thành một loại vũ khí đa năng có thể hoạt động như một loại súng cầm tay và vũ khí cận chiến. Lưỡi lê có thuật ngữ "bayonet" trong tiếng Anh dưới thời trị vì của William III của Anh vào cuối thế kỷ 17. Thuật ngữ "bayonet" vẫn là một phần phổ biến của từ vựng quân sự cho đến ngày nay, cả trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, lưỡi lê vẫn là một công cụ thiết yếu và không thể thiếu trong các chiến thuật quân sự hiện đại, đặc biệt là trong chiến đấu tay đôi ở cự ly gần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưỡi lê

type ngoại động từ

meaningđâm bằng lưỡi lê

meaningcưỡng bức, ép buộc

namespace
Ví dụ:
  • The soldier loaded his bayonet onto the end of his rifle as he prepared for the charge into enemy territory.

    Người lính lắp lưỡi lê vào đầu súng trường khi chuẩn bị tấn công vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The infantry advanced with their bayonets fixed, ready for hand-to-hand combat if necessary.

    Bộ binh tiến lên với lưỡi lê lăm lăm trên tay, sẵn sàng chiến đấu tay đôi nếu cần thiết.

  • The bayonet charge sent shivers down the spines of the enemy troops as they scrambled to retreat.

    Cuộc tấn công bằng lưỡi lê khiến quân địch phải rùng mình khi chúng cố gắng rút lui.

  • The commanding officer inspected the sharpness of the bayonets before sending his soldiers into battle.

    Sĩ quan chỉ huy kiểm tra độ sắc bén của lưỡi lê trước khi điều binh lính vào trận.

  • The bayonets glinted in the sunlight as the troops marched towards the enemy lines.

    Những lưỡi lê lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi quân lính tiến về phía phòng tuyến của kẻ thù.

  • The bayonet was a formidable weapon, and its presence alone could strike fear into the hearts of the enemy.

    Lưỡi lê là một vũ khí đáng sợ, và chỉ cần sự hiện diện của nó cũng đủ khiến kẻ thù sợ hãi.

  • The bayonet was designed to be a close-quarters weapon, used in situations where traditional ranged weapons couldn't be employed.

    Lưỡi lê được thiết kế để trở thành vũ khí cận chiến, được sử dụng trong những tình huống mà vũ khí tầm xa thông thường không thể sử dụng được.

  • The soldier gripped his bayonet tightly as he crept forward, hoping to catch the enemy off guard.

    Người lính nắm chặt lưỡi lê khi tiến về phía trước, hy vọng sẽ khiến kẻ địch bất ngờ.

  • The bayonet was a last resort, used only when all other weapons failed, and the fate of the entire battle rested on the soldiers' ability to use it effectively.

    Lưỡi lê là giải pháp cuối cùng, chỉ được sử dụng khi mọi loại vũ khí khác đều không có tác dụng, và số phận của toàn bộ trận chiến phụ thuộc vào khả năng sử dụng lưỡi lê hiệu quả của những người lính.

  • The bayonet was a symbol of the soldier's will to fight, and his unwavering commitment to protecting his comrades and his country.

    Lưỡi lê là biểu tượng cho ý chí chiến đấu của người lính và lòng quyết tâm không lay chuyển trong việc bảo vệ đồng đội và đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches